Definition of drag up

drag upphrasal verb

kéo lên

////

The phrase "drag up" is an informal British English expression that means to bring something or someone back to prominence, particularly in a theatrical or performing context. The origin of this term is unclear, but it is believed to have emerged in the early 20th century, around the same time that the British music hall entertainment industry was at its peak. In the context of theater, "drag up" specifically refers to the act of transforming a male performer into a female character. In traditional British music hall shows, men often played female roles, known as "principles." These performers would wear elaborate costumes and heavy makeup to create exaggerated and theatrical female personas. The process of transforming these men into women was called "dragging up." Over time, the term "drag up" has evolved to encompass more than just cross-dressing. It now refers to any activity that brings something or someone back into focus, whether it be a forgotten show or a returning performer. In contemporary usage, "drag up" is often heard in the context of theater or stand-up comedy, where performers may use the term to describe bringing back popular routines or characters from the past. It is also commonly used in sports, particularly in American football, where teams may try to "drag up" old rivalries or nostalgic matchups. Overall, "drag up" is a colorful and descriptive expression that encapsulates the idea of bringing something out of obscurity and giving it new life. Its origins in the world of theater provide a rich and interesting backstory, highlighting the remarkable creative and cultural traditions of the British music hall industry.

namespace
Example:
  • The news anchor dragged up old accusations against the politician during the live broadcast, causing a stir in the political arena.

    Người dẫn chương trình thời sự đã nhắc lại những cáo buộc cũ chống lại chính trị gia trong chương trình phát sóng trực tiếp, gây chấn động trong chính trường.

  • The defense attorney tried to drag up the victim's past misdeeds in court, hoping to cast doubt on their credibility.

    Luật sư bào chữa đã cố gắng đưa ra những hành vi sai trái trong quá khứ của nạn nhân tại tòa, với hy vọng làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của họ.

  • The ex-partner dragged up the unpleasant memories of their past relationship during the argument, causing emotional damage to both parties.

    Người yêu cũ đã khơi lại những ký ức không vui trong mối quan hệ trước trong cuộc tranh cãi, gây tổn thương về mặt tình cảm cho cả hai bên.

  • The sibling dragged up long-buried family secrets during the heated family reunion, releasing a Pandora's box of long-suppressed drama.

    Người anh chị em này đã khơi lại những bí mật gia đình bị chôn vùi từ lâu trong cuộc đoàn tụ gia đình căng thẳng, giải phóng chiếc hộp Pandora chứa đầy những bi kịch bị kìm nén từ lâu.

  • The rival team dragged up previous losses they had suffered at the expense of their opponents, hoping to demoralize them and gain the upper hand.

    Đội đối thủ đã khơi lại những trận thua trước đó của họ trước đối thủ, với hy vọng làm đối thủ mất tinh thần và giành thế thượng phong.

  • The suspect dragged up their personal issues and struggles as a means of deflecting attention from the crime they had committed.

    Nghi phạm đã lôi những vấn đề và khó khăn cá nhân của họ ra để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi tội ác mà họ đã gây ra.

  • The courts dragged up old legal loopholes during the trial, causing confusion and delaying the verdict.

    Tòa án đã lôi ra những lỗ hổng pháp lý cũ trong quá trình xét xử, gây ra sự nhầm lẫn và trì hoãn phán quyết.

  • The sports commentator dragged up ancient history books to criticize the current players, causing a bitter backlash from fans.

    Bình luận viên thể thao đã lôi sách sử cổ đại ra để chỉ trích các cầu thủ hiện tại, khiến người hâm mộ phản ứng dữ dội.

  • The teacher dragged up past disciplinary issues during the parent-teacher meeting, causing tension and misunderstanding between the parties.

    Giáo viên đã lôi các vấn đề kỷ luật trước đây ra trong cuộc họp phụ huynh, gây căng thẳng và hiểu lầm giữa các bên.

  • The diplomats dragged up historical grievances during the peace negotiations, hindering the chances of reaching a successful agreement.

    Các nhà ngoại giao đã khơi lại những bất bình trong lịch sử trong các cuộc đàm phán hòa bình, cản trở cơ hội đạt được một thỏa thuận thành công.