Definition of drag queen

drag queennoun

nữ hoàng kéo

/ˈdræɡ kwiːn//ˈdræɡ kwiːn/

The term "drag queen" originated in the 1920s, specifically in the context of African American and LGBTQ+ communities in the United States. The word "drag" originally referred to the act of dressing in women's clothing by men, often for comic or theatrical purposes. The word "queen" was added to the term "drag" to further emphasize the flamboyant, campy, and often effeminate persona that many drag queens adopt. The emergence of drag culture is heavily linked to the cabarets and jazz clubs that flourished during the Harlem Renaissance in the 1920s. Performing in drag was a way for individuals to challenge strict gender norms and explore their identities in a safe and accepting environment. The term "drag queen" was coined to describe the most flamboyant and performative of these individuals. Over time, drag culture became a prominent feature of gay and lesbian subcultures, particularly in urban areas like New York City and San Francisco. Drag shows and competitions gained popularity in the 1960s and 1970s as part of the wider social and political activism of the time. Today, drag culture continues to evolve and expand, with mainstream media attention and international competition shows like RuPaul's Drag Race. In summary, the term "drag queen" originated in the United States during the 1920s to describe men who dressed in women's clothing in a highly stylized and performative manner. The term has come to represent a rich and multifaceted aspect of queer culture that continues to evolve and challenge traditional notions of gender and sexuality.

namespace
Example:
  • RuPaul's Drag Race is known for showcasing some of the most talented drag queens in the world.

    RuPaul's Drag Race nổi tiếng là nơi quy tụ một số drag queen tài năng nhất thế giới.

  • The drag queen impersonated Beyoncé with such precision, it was almost as good as seeing the real thing.

    Nữ hoàng drag đã bắt chước Beyoncé một cách chính xác đến mức gần giống như được chứng kiến ​​cảnh thật.

  • The drag queen performed a comedy routine that left the audience in stitches.

    Nữ hoàng drag đã biểu diễn một tiết mục hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Each week, the drag queens on Drag Race try to outdo each other with their looks and performances.

    Mỗi tuần, các nữ hoàng drag trong chương trình Drag Race sẽ cố gắng vượt mặt nhau bằng vẻ ngoài và màn trình diễn của mình.

  • The drag queen stepped onto the runway, werking a bold, neon-green outfit.

    Nữ hoàng drag bước lên sàn diễn với bộ trang phục xanh neon táo bạo.

  • The drag queen's performances are a powerful reminder of the importance of self-love and acceptance.

    Màn trình diễn của drag queen là lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc yêu thương và chấp nhận bản thân.

  • At the cabaret night, the drag queen delivered an emotional ballad that moved the audience to tears.

    Trong đêm nhạc tạp kỹ, nữ hoàng drag đã trình bày một bản ballad đầy cảm xúc khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The drag queen served some serious Finland Ice Queen Realness in her performance.

    Nữ hoàng drag đã thể hiện màn trình diễn giống hệt Nữ hoàng băng giá Phần Lan trong phim The Ice Queen Realness.

  • In between songs, the drag queen bantered with the audience, delighting them with her quick wit and humor.

    Giữa các bài hát, nữ hoàng drag đùa giỡn với khán giả, khiến họ thích thú bằng sự dí dỏm và khiếu hài hước của mình.

  • The drag queen closed the show with a rousing rendition of "Don't Stop Believin'." The crowd went wild as she hit the high notes and brought the house down.

    Nữ hoàng drag đã khép lại chương trình bằng màn trình diễn sôi động ca khúc "Don't Stop Believin'". Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi cô hát những nốt cao và khuấy động cả khán phòng.

Related words and phrases