Definition of drafter

drafternoun

người phác thảo

/ˈdrɑːftə(r)//ˈdræftər/

The word "drafter" originates from the verb "to draft," which has roots in the Old French word "draf," meaning "to draw" or "to sketch." This, in turn, comes from the Latin word "trahere," meaning "to draw" or "to pull." Over time, "drafter" came to specifically refer to someone who created technical drawings, like blueprints. This connection reflects the act of drawing lines and shapes to represent an object or design.

Summary
type danh từ
meaningngười phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
meaningngựa kéo
namespace

a person who prepares a rough version of a plan, document, etc.

một người chuẩn bị một phiên bản thô của một kế hoạch, tài liệu, v.v.

Example:
  • The company hired a talented drafter to create detailed engineering plans for their new product.

    Công ty đã thuê một người soạn thảo tài năng để lập kế hoạch kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm mới của họ.

  • The architect's team of draftsmen carefully translated her sketches into precise technical drawings.

    Đội ngũ kiến ​​trúc sư đã cẩn thận chuyển các bản phác thảo của bà thành các bản vẽ kỹ thuật chính xác.

  • The engineering drafter produced a series of intricate diagrams for the construction of a custom machinery piece.

    Người thiết kế kỹ thuật đã tạo ra một loạt các sơ đồ phức tạp để chế tạo một bộ phận máy móc tùy chỉnh.

  • The technical drafter's expertise was essential in translating complex data into clear, concise technical drawings.

    Chuyên môn của người soạn thảo kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành bản vẽ kỹ thuật rõ ràng và súc tích.

  • The billboards' design was executed by a skilled drafter, brought to life through detailed 2D visualizations.

    Thiết kế biển quảng cáo được thực hiện bởi một họa sĩ lành nghề, được hiện thực hóa thông qua hình ảnh 2D chi tiết.

a person who writes official or legal documents

người viết văn bản chính thức hoặc pháp lý

Related words and phrases

All matches