Definition of downtown

downtownadverb

trung tâm thành phố

/ˌdaʊnˈtaʊn//ˌdaʊnˈtaʊn/

The origin of the word "downtown" dates back to the late 17th century in the United States. Initially, it referred to the lower-lying areas near the city center, which often flooded due to its proximity to rivers or the ocean. This "down-to-town" area was a lower-elevation region contrasted with the higher-up "up-town" neighborhoods. Over time, the term "downtown" became synonymous with the central business district, commercial hub, or main street of a city. It was often used to distinguish this area from the surrounding residential neighborhoods, which were typically located farther away from the city center. In the 19th century, as cities grew and expanded, "downtown" became a standard term to describe the central area with the highest concentration of businesses, services, and entertainment options. Today, "downtown" remains an important concept in urban planning, marketing, and tourism, emphasizing the unique atmosphere, culture, and visitor attractions found in the heart of a city.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
type tính từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
namespace
Example:
  • I love browsing through the trendy boutiques and street performers in downtown's arts district.

    Tôi thích dạo qua các cửa hàng thời trang và nghệ sĩ biểu diễn đường phố ở khu nghệ thuật của trung tâm thành phố.

  • The city's bustling financial district is located in the heart of downtown.

    Khu tài chính sầm uất của thành phố nằm ở trung tâm khu trung tâm thành phố.

  • The annual parade attracts thousands of spectators to downtown's main thoroughfare.

    Cuộc diễu hành thường niên thu hút hàng ngàn khán giả đến đại lộ chính của trung tâm thành phố.

  • She often meets her clients in downtown's historic district, which is packed with cafes and restaurants.

    Cô thường gặp khách hàng của mình ở khu phố cổ của trung tâm thành phố, nơi có rất nhiều quán cà phê và nhà hàng.

  • The new hotel in downtown's waterfront area offers breathtaking views of the skyline.

    Khách sạn mới ở khu vực ven sông của trung tâm thành phố có tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời.

  • Our team's office is conveniently located in downtown's business hub, which enables us to easily collaborate with other companies.

    Văn phòng của chúng tôi tọa lạc tại trung tâm thương mại của thành phố, giúp chúng tôi dễ dàng hợp tác với các công ty khác.

  • I can't wait for the weekend, when I'll head downtown to experience the city's vibrant nightlife scene.

    Tôi rất mong đến cuối tuần để được vào trung tâm thành phố và trải nghiệm cuộc sống về đêm sôi động của thành phố.

  • The craft fair in downtown's renovated warehouse district is the perfect place to find unique gifts.

    Hội chợ thủ công mỹ nghệ tại khu nhà kho được cải tạo ở trung tâm thành phố là nơi lý tưởng để tìm những món quà độc đáo.

  • The towering buildings of downtown's skyscraper district sparkle against the night sky.

    Những tòa nhà chọc trời cao chót vót ở trung tâm thành phố lấp lánh trên nền trời đêm.

  • Despite the bustling crowds in downtown's commercial section, it's always a joy to explore its hidden alleyways and quaint storefronts.

    Bất chấp đám đông nhộn nhịp ở khu thương mại của trung tâm thành phố, khám phá những con hẻm ẩn giấu và những cửa hàng cổ kính luôn là một niềm vui.

Related words and phrases