- The company announced a "significant downsizing initiative" as part of their plan to "divest non-core assets" and "streamline operations" – essentially a euphemism for large-scale layoffs.
Công ty đã công bố "sáng kiến cắt giảm đáng kể" như một phần trong kế hoạch "thoái vốn các tài sản không cốt lõi" và "tinh giản hoạt động" – về cơ bản là cách nói tránh cho việc sa thải hàng loạt.
- The politician's response to a scandal was deemed a "candid acknowledgement of the errors of the past" when in reality it was a carefully chosen set of words designed to obscure the truth.
Phản ứng của chính trị gia trước một vụ bê bối được coi là "sự thừa nhận thẳng thắn về những sai lầm trong quá khứ" nhưng thực tế đó là một loạt từ ngữ được lựa chọn cẩn thận nhằm che giấu sự thật.
- The military called the use of chemical weapons a "regrettable incident" rather than acknowledge the human rights atrocities being committed on a massive scale.
Quân đội gọi việc sử dụng vũ khí hóa học là "sự cố đáng tiếc" thay vì thừa nhận những hành động vi phạm nhân quyền đang diễn ra trên quy mô lớn.
- The government claimed that their policies to reduce carbon emissions are "efficiently addressing the issue" despite scientific evidence to the contrary.
Chính phủ tuyên bố rằng các chính sách giảm phát thải carbon của họ đang "giải quyết vấn đề một cách hiệu quả" mặc dù có bằng chứng khoa học chứng minh điều ngược lại.
- The leader's promise to "put people first" was offset by their repeated vote against policies that would benefit the most vulnerable members of society.
Lời hứa "đặt người dân lên hàng đầu" của nhà lãnh đạo đã bị ảnh hưởng bởi việc họ liên tục bỏ phiếu chống lại các chính sách có lợi cho những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.
- The corporation's statement that they are "committed to protecting the environment" failed to address the fact that they had been fined multiple times for violating environmental laws.
Tuyên bố của công ty rằng họ "cam kết bảo vệ môi trường" đã không đề cập đến thực tế là họ đã bị phạt nhiều lần vì vi phạm luật môi trường.
- The CEO's comment that their company was growing "exponentially" glossed over the fact that the numbers were actually quite modest.
Bình luận của CEO rằng công ty của họ đang tăng trưởng "theo cấp số nhân" đã bỏ qua thực tế là những con số này thực ra khá khiêm tốn.
- The official's statement that their department was "operating within the current budget constraints" failed to acknowledge that these limitations had led to significant staffing reductions and reduced services.
Tuyên bố của viên chức này rằng bộ phận của họ "hoạt động trong phạm vi ngân sách hiện tại" đã không thừa nhận rằng những hạn chế này đã dẫn đến việc cắt giảm đáng kể biên chế và dịch vụ.
- The spokesperson called their decision to shut down a plant a "strategic move" rather than admit that it was a result of sinking profits and mounting debt.
Người phát ngôn gọi quyết định đóng cửa nhà máy là một "động thái chiến lược" thay vì thừa nhận rằng đó là kết quả của việc lợi nhuận giảm và nợ nần chồng chất.
- The authority claimed that they "maintain a strong record of public safety" despite evidence suggesting that their policies had contributed to an increase in crime.
Chính quyền tuyên bố rằng họ "duy trì thành tích an toàn công cộng tốt" mặc dù có bằng chứng cho thấy các chính sách của họ đã góp phần làm gia tăng tội phạm.