Definition of double helix

double helixnoun

chuỗi xoắn kép

/ˌdʌbl ˈhiːlɪks//ˌdʌbl ˈhiːlɪks/

The term "double helix" was coined by James Watson in 1957 to describe the unique and spiral-like structure of DNA molecules. It's derived from the Greek words "diploos" meaning double and "helix" which refers to a spiral-shaped object. Watson used this term after observing a model of DNA that resembled a spiral staircase with two distinct strands twisting around each other like a double helix. This discovery revolutionized the field of molecular biology and provided scientists with a better understanding of the chemical nature of heredity.

namespace
Example:
  • The double helix structure of DNA was first discovered by James Watson and Francis Crick in 1953.

    Cấu trúc xoắn kép của DNA lần đầu tiên được James Watson và Francis Crick phát hiện vào năm 1953.

  • The double helix shape of DNA allows for precise replication and genetic information transmission.

    Hình dạng xoắn kép của DNA cho phép sao chép chính xác và truyền tải thông tin di truyền.

  • During cell division, the double helix structure of DNA unwinds and separates, making a copy of itself.

    Trong quá trình phân chia tế bào, cấu trúc xoắn kép của DNA sẽ tháo xoắn và tách ra, tạo ra bản sao của chính nó.

  • The double helix of DNA twists and turns in a spiral pattern, like a twisted ladder.

    Chuỗi xoắn kép của DNA xoắn và xoay theo hình xoắn ốc, giống như một chiếc thang xoắn.

  • The double helix structure of DNA is made up of four nucleotides arranged in a specific sequence.

    Cấu trúc xoắn kép của DNA bao gồm bốn nucleotide được sắp xếp theo một trình tự cụ thể.

  • The double helix molecule is such a critical component of our genetic makeup that scientists refer to it as the "molecular ladder" of life.

    Phân tử xoắn kép là thành phần quan trọng trong cấu tạo di truyền của chúng ta đến nỗi các nhà khoa học gọi nó là "thang phân tử" của sự sống.

  • The process of DNA replication is a precise and intricate ballet, with the double helix unwinding and separating, followed by the assembly of new strands.

    Quá trình sao chép DNA là một vở ba lê chính xác và phức tạp, với chuỗi xoắn kép mở ra và tách ra, sau đó là quá trình lắp ráp các sợi mới.

  • Without the stability and consistency of the double helix structure, the transmission and expression of genetic information would be problematic.

    Nếu không có sự ổn định và nhất quán của cấu trúc xoắn kép, việc truyền tải và biểu hiện thông tin di truyền sẽ gặp vấn đề.

  • Despite the complexity of the double helix, it is an essential component of all living organisms, from bacteria to humans.

    Bất chấp sự phức tạp của chuỗi xoắn kép, đây là thành phần thiết yếu của mọi sinh vật sống, từ vi khuẩn đến con người.

  • The double helix is a remarkable feat of nature's engineering and an essential foundation for our understanding of life itself.

    Chuỗi xoắn kép là một kỳ tích đáng chú ý của kỹ thuật tự nhiên và là nền tảng thiết yếu cho sự hiểu biết của chúng ta về bản chất sự sống.