Definition of dosshouse

dosshousenoun

nhà ăn

/ˈdɒshaʊs//ˈdɑːshaʊs/

"Dosshouse" is a British term for a cheap lodging house, often with shared rooms and basic facilities. Its origin lies in the word "doss," which itself has a colorful history. "Doss" originally meant "to sleep" or "to rest," likely derived from the Old French "dous" meaning "gentle" or "soft." Over time, it became associated with sleeping in makeshift or temporary places, particularly for those who were homeless or working-class. By the late 19th century, "dosshouse" emerged to describe these inexpensive lodgings, where individuals could find a place to sleep for a night or two. The word still carries this connotation of simple, affordable, and sometimes crowded accommodation.

namespace
Example:
  • After being evicted from his apartment, John had no choice but to stay in a dosshouse on the outskirts of town.

    Sau khi bị đuổi khỏi căn hộ, John không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải ở trong một nhà trọ ở ngoại ô thị trấn.

  • The old gentleman's new room in the dosshouse was a stark contrast to the luxurious estate he had called home for years.

    Căn phòng mới của ông già trong nhà trọ hoàn toàn trái ngược với khu điền trang xa hoa mà ông đã sống nhiều năm.

  • During the winter months, the city's unwanted and impoverished population crowded themselves into cramped dosshouses for warmth and shelter.

    Trong những tháng mùa đông, những người dân nghèo đói và không được mong muốn của thành phố chen chúc trong những ngôi nhà chật chội để được ấm áp và trú ẩn.

  • The police cracked down on the seedy network of dosshouses in the area in an effort to stamp out organized crime and prostitution rings.

    Cảnh sát đã trấn áp mạng lưới nhà chứa tồi tàn trong khu vực nhằm xóa sổ tội phạm có tổ chức và đường dây mại dâm.

  • In the dimly lit corners of the dosshouse, whispers and creaks echoed off the walls, leaving the guests feeling uneasy and uneaseful.

    Trong góc tối của nhà trọ, tiếng thì thầm và tiếng kẽo kẹt vọng lại từ các bức tường, khiến khách cảm thấy bồn chồn và lo lắng.

  • The sight of worn straw beds and stained mattresses reminded Amanda of the dosshouses she had seen in books about the 1800s.

    Cảnh tượng những chiếc giường rơm cũ kỹ và những tấm nệm ố màu khiến Amanda nhớ đến những ngôi nhà tập thể mà cô từng thấy trong những cuốn sách về những năm 1800.

  • The dosshouse’s wooden floorboards creaked with every step taken by the residents, causing strangers to glance up from their indulgences in cautious unease.

    Sàn gỗ của ngôi nhà cót két theo mỗi bước chân của cư dân, khiến những người lạ phải ngước nhìn lên khỏi sự sung sướng của họ với vẻ thận trọng và lo lắng.

  • The stench of alcohol and human waste lingered in the air of the dosshouse, making the guests queasy and contemplative.

    Mùi rượu và chất thải của con người phảng phất trong không khí của nhà trọ, khiến du khách cảm thấy buồn nôn và trầm ngâm.

  • The rats seemed to scurry freely through the maze of alleys and hallways in the dosshouse, appearing to outnumber its human inhabitants.

    Lũ chuột dường như chạy loanh quanh trong mê cung các con hẻm và hành lang trong nhà trọ, dường như đông hơn số cư dân ở đó.

  • The dosshouse provided the characters with a stage to act out their stories, hidden away behind the veil of the city's disreputable underbelly.

    Nhà trọ cung cấp cho các nhân vật một sân khấu để diễn lại câu chuyện của họ, ẩn sau bức màn đen tối tai tiếng của thành phố.

Related words and phrases

All matches