- She grew up in a dormitory town located on the outskirts of the city, providing her with a quiet and peaceful upbringing.
Cô lớn lên tại một thị trấn ký túc xá nằm ở ngoại ô thành phố, nơi mang lại cho cô một tuổi thơ yên tĩnh và thanh bình.
- Driving through the dormitory town, I was amazed by the number of identical two-story houses lining the streets.
Khi lái xe qua khu ký túc xá, tôi vô cùng ngạc nhiên khi thấy nhiều ngôi nhà hai tầng giống hệt nhau nằm dọc hai bên đường.
- As a young professional, he moved to a dormitory town to take advantage of the cheaper housing prices, allowing him to save money and commute to work each day in the city.
Khi còn là một chuyên gia trẻ, anh đã chuyển đến một thị trấn ký túc xá để tận dụng giá nhà rẻ hơn, cho phép anh tiết kiệm tiền và đi làm mỗi ngày trong thành phố.
- Despite its reputation as a dormitory town, the small central square in the heart of the town is bustling with activity during the summer months, as locals and visitors alike gather to enjoy live music and outdoor markets.
Mặc dù nổi tiếng là thị trấn tập thể, quảng trường trung tâm nhỏ ở trung tâm thị trấn vẫn nhộn nhịp hoạt động vào những tháng mùa hè, khi người dân địa phương cũng như du khách tụ tập để thưởng thức nhạc sống và các phiên chợ ngoài trời.
- The expansion of the nearby university has brought about a surge in demand for housing in the previously sleepy dormitory town, leading to a flurry of new development and a lively community spirit.
Việc mở rộng trường đại học gần đó đã làm tăng nhu cầu nhà ở tại thị trấn ký túc xá vốn buồn tẻ trước đây, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ và tinh thần cộng đồng sôi động.
- The train station in the dormitory town is a hive of activity during rush hour, as commuters scurry onto the trains, ready to make the daily commute into the city.
Nhà ga xe lửa ở thị trấn ký túc xá là nơi rất đông đúc vào giờ cao điểm, khi những người đi làm vội vã lên tàu, sẵn sàng cho chuyến đi hàng ngày vào thành phố.
- As an older couple, they opted to retire to a quiet dormitory town, enjoying the peace and simplicity that comes with living in a small, tight-knit community.
Khi đã lớn tuổi, họ quyết định nghỉ hưu tại một thị trấn ký túc xá yên tĩnh, tận hưởng sự yên bình và giản dị khi sống trong một cộng đồng nhỏ, gắn kết chặt chẽ.
- The dormitory town has a strong sense of community spirit, with local events and festivals drawing large crowds, showcasing the vibrant character and pride of the town.
Thị trấn ký túc xá có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, với các sự kiện và lễ hội địa phương thu hút đông đảo người dân, thể hiện bản sắc sôi động và niềm tự hào của thị trấn.
- Although the dormitory town may lack some of the excitement and cultural offerings of the nearby city, its residents take pride in the town's independent identity and the close-knit sense of community that comes with living in such a small and intimate place.
Mặc dù thị trấn ký túc xá này có thể thiếu một số nét thú vị và nét văn hóa của thành phố lân cận, nhưng cư dân ở đây tự hào về bản sắc độc lập của thị trấn và tinh thần cộng đồng gắn bó khi sống ở một nơi nhỏ bé và thân mật như vậy.
- The rise of remote work has led some to question the future of dormitory towns, as more people are able to work from home and opt for quieter, more picturesque locations, but the community-centric spirit and convenience of dormitory towns continue to attract many residents of all ages.
Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa đã khiến một số người đặt câu hỏi về tương lai của các khu ký túc xá, vì ngày càng có nhiều người có thể làm việc tại nhà và lựa chọn những địa điểm yên tĩnh hơn, đẹp như tranh vẽ hơn, nhưng tinh thần lấy cộng đồng làm trọng tâm và sự tiện lợi của các khu ký túc xá vẫn tiếp tục thu hút nhiều cư dân ở mọi lứa tuổi.