Definition of donkey work

donkey worknoun

công việc của lừa

/ˈdɒŋki wɜːk//ˈdɑːŋki wɜːrk/

The expression "donkey work" is an idiomatic phrase used in British English to refer to dull, repetitive, and unpleasant tasks. It originated in the late 19th century during the topography surveys carried out by the Ordnance Survey, a government agency responsible for mapping the British Isles. During these surveys, donkeys were often employed to carry heavy equipment and weigh down the surveyors' chains to produce accurate measurements. These tasks were sometimes considered to be dull and menial and came to be associated with donkeys. As a result, the term "donkey work" emerged as a derogatory phrase to describe such low-skilled and monotonous work. This expression has since been adopted into everyday language, and its usage has expanded beyond the context of topography surveys to refer to a wide range of tedious and unappealing jobs.

namespace
Example:
  • Some people believe that completing tedious and repetitive tasks, often referred to as donkey work, is necessary for success in their chosen careers.

    Một số người tin rằng việc hoàn thành những công việc tẻ nhạt và lặp đi lặp lại, thường được gọi là công việc chân tay, là cần thiết để thành công trong sự nghiệp mà họ đã chọn.

  • In her role as a data entry clerk, Lily spends most of her day doing donkey work, inputting numbers into a computer program.

    Với vai trò là nhân viên nhập dữ liệu, Lily dành phần lớn thời gian trong ngày để làm công việc chân tay, nhập số liệu vào chương trình máy tính.

  • Although John hated the idea of doing donkey work, he knew that it was a necessary part of his training program as a new employee.

    Mặc dù John ghét ý tưởng phải làm công việc nặng nhọc, anh biết rằng đó là một phần cần thiết trong chương trình đào tạo của anh khi trở thành nhân viên mới.

  • The team's task of000 complaints handling felt like they were doing nothing but donkey work, with no immediate results in sight.

    Nhiệm vụ giải quyết 000 khiếu nại của nhóm giống như họ chỉ làm công việc chân tay, không thấy có kết quả ngay lập tức.

  • During his holiday, Tom was surprised to find that his favorite bar had required him to do a day's worth of donkey work, painting the exterior walls in exchange for a few free drinks.

    Trong kỳ nghỉ của mình, Tom đã rất ngạc nhiên khi thấy quán bar yêu thích của mình yêu cầu anh phải làm việc quần quật cả ngày, sơn tường bên ngoài để đổi lấy một vài đồ uống miễn phí.

  • The reporter struggled to come up with unique angles on the subject, but eventually realized that reading through reams of donkey work statistics might lead to a breakthrough.

    Phóng viên đã phải vật lộn để đưa ra góc nhìn độc đáo về chủ đề này, nhưng cuối cùng nhận ra rằng việc đọc qua hàng đống số liệu thống kê về công việc nặng nhọc có thể dẫn đến một bước đột phá.

  • In order to save time in the long run, the company recommended that their employees invest some donkey work upfront to streamline processes and eliminate future errors.

    Để tiết kiệm thời gian về lâu dài, công ty khuyến nghị nhân viên của họ đầu tư một số công sức ngay từ đầu để hợp lý hóa quy trình và loại bỏ các lỗi trong tương lai.

  • The small business owners knew that if they wanted to grow their business, they had to roll up their sleeves and do their fair share of donkey work to build a successful foundation.

    Các chủ doanh nghiệp nhỏ biết rằng nếu họ muốn phát triển doanh nghiệp của mình, họ phải xắn tay áo lên và làm hết sức mình để xây dựng một nền tảng thành công.

  • The salesperson knew that chasing leads and following up on customer communication was donkey work, but it was a necessary part of his job.

    Nhân viên bán hàng biết rằng việc theo đuổi khách hàng tiềm năng và theo dõi giao tiếp với khách hàng là công việc khó khăn, nhưng đó lại là một phần cần thiết trong công việc của anh.

  • The student was relieved to learn that most of her assignments would involve reading and summarizing instead of completing lengthy research projects full of donkey work.

    Cô sinh viên nhẹ nhõm khi biết rằng hầu hết các bài tập của mình sẽ liên quan đến việc đọc và tóm tắt thay vì phải hoàn thành các dự án nghiên cứu dài dòng đầy công việc vô ích.

Related words and phrases

All matches