Definition of doll up

doll upphrasal verb

búp bê lên

////

The expression "doll up" originates from the early 20th century, specifically from the 1920s in British English. The word "doll" in this context was used to refer to a pretty or attractive woman, as in "a cute doll." The term "to doll" or "to doll up" was initially used to refer to the process of dressing up or decorating a life-size doll or mannequin to make it more attractive or appealing. The expression then evolved to refer to the act of enhancing the appearance of a woman in a similar manner, by adding makeup, styling hair, or putting on beautiful clothes. The idea of "dolling up" a woman was popularized in the 1920s and 1930s by the fashion industry, as clothing styles became more feminine and elaborate. As women began to take a more prominent role in shaping their own appearance, the concept of "dolling up" became a way for them to feel confident and attractive in their own skin. Today, the phrase "doll up" is still widely used in both British and American English, with the same meaning of enhancing one's appearance through fashion, makeup, or other beauty techniques.

namespace
Example:
  • Jane dolled herself up before her job interview to make a great impression.

    Jane đã trang điểm thật đẹp trước buổi phỏng vấn xin việc để tạo ấn tượng tốt.

  • Sarah spent hours dolling up for her friend's wedding, wanting to look stunning on the big day.

    Sarah đã dành nhiều giờ để trang điểm cho đám cưới của bạn mình, muốn mình trông thật lộng lẫy trong ngày trọng đại.

  • The actress was transformed by the team of hairdressers and makeup artists backstage, dolling her up before she hit the red carpet.

    Nữ diễn viên được đội ngũ làm tóc và trang điểm giúp đỡ ở hậu trường, trang điểm cho cô trước khi bước lên thảm đỏ.

  • Jessie's grandmother had a collection of antique dolls that she loved to doll up and display on a shelf in her home.

    Bà của Jessie có một bộ sưu tập búp bê cổ mà bà rất thích làm đẹp và trưng bày trên kệ trong nhà.

  • The dollhouse in Emily's bedroom was filled with dolls that she loved to doll up with new hairstyles and outfits.

    Ngôi nhà búp bê trong phòng ngủ của Emily chứa đầy những con búp bê mà cô bé thích làm đẹp bằng kiểu tóc và trang phục mới.

  • The runway models looked phenomenal as they strutted on stage, with each hairdo and outfit carefully dressed up to perfection.

    Các người mẫu trình diễn trông thật ấn tượng khi sải bước trên sân khấu, với từng kiểu tóc và trang phục được chăm chút cẩn thận đến mức hoàn hảo.

  • The fashion blogger fully dolled herself up in the latest fashion trends, showing off her unique sense of style for her readers.

    Blogger thời trang đã diện đồ theo xu hướng thời trang mới nhất, thể hiện phong cách độc đáo của mình với độc giả.

  • Emma's little sister loved to doll up her Barbie dolls, arranging their outfits and playing out elaborate scenarios.

    Em gái của Emma thích trang điểm cho búp bê Barbie, sắp xếp trang phục cho chúng và diễn lại những tình huống phức tạp.

  • Happy Anniversary, dear husband! May I take this opportunity to doll you up a little, just as you did for me on our wedding day?

    Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới, chồng yêu! Em có thể nhân cơ hội này để trang điểm cho anh một chút, giống như anh đã làm cho em vào ngày cưới của chúng ta không?

  • In the fashion industry, the models' vibes are conveyed by how proficiently they are dressed up and dolled up.

    Trong ngành công nghiệp thời trang, phong cách của người mẫu được thể hiện qua cách họ ăn mặc và trang điểm thành thạo.