Definition of dolce

dolceadverb, adjective

ngọt ngào

/ˈdɒltʃeɪ//ˈdəʊltʃeɪ/

The word "dolce" in Italian means "sweet" or "candied." It originated from the Latin word "dulce," which also means "sweet." During the Middle Ages, "dulce" was used to describe any food that was sweetened, including fruits, nuts, and honey. It was also applied to savory dishes that were seasoned with sugar, such as roasted meats or stews. Across Europe, the use of sugar as a luxury ingredient was only accessible to the wealthy, and sweetness became a status symbol. In Italy, the Renaissance saw the emergence of renowned pastry shops and sweets artisans, who used new techniques and technologies to create intricate and delicious pastries. These shops became hubs of social interaction, with aristocrats visiting them to converse and exchange ideas while enjoying the delights of "dolce." As the Italian language evolved, "dulce" became "dolce" in Italian, as its pronunciation evolved. The term is now a ubiquitous term in Italian cuisine, used to describe a wide range of sweets, from traditional desserts like tiramisu and panna cotta to modern pastries like the world-renowned Florentine biscotti. "Dolce" has come to symbolize not just sweetness but a culture that values hospitality, conviviality, and elegance in food. In summary, the Italian word "dolce" derives from the Latin "dulce," meaning "sweet." Its use in Italian cuisine has evolved over time, from a general term for sweetened foods to a specific descriptor for decadent pastries, delights, and desserts. "Dolce" embodies a diverse range of flavors and textures that embody Italy's rich culinary heritage and serve as a window into the country's history, culture, and values.

Summary
typetính từ, adv
meaning(âm nhạc) êm ái
namespace
Example:
  • The pastry chef proudly displayed her dolce creations at the dessert buffet.

    Đầu bếp bánh ngọt tự hào trưng bày những sáng tạo tuyệt vời của mình tại quầy tráng miệng.

  • The gelato stand on the corner offered a variety of dolce flavors, from creamy pistachio to tangy lemon.

    Quầy kem gelato ở góc phố cung cấp nhiều hương vị dolce, từ kem hồ trăn béo ngậy đến chanh chua.

  • After dinner, the couple indulged in dolce wine and ganache truffles as they reminisced about their day in Italy.

    Sau bữa tối, cặp đôi thưởng thức rượu vang dolce và nấm cục ganache trong khi hồi tưởng về một ngày ở Ý.

  • The bakery displayed a showcase of sweet dolce treats, from fluffy croissants to airy panettone.

    Tiệm bánh trưng bày nhiều loại bánh ngọt dolce, từ bánh sừng bò mềm mịn đến bánh panettone xốp.

  • The Italian restaurant's Dolce menu included indulgent desserts, such as tiramisu and hazelnut liqueur-soaked chocolate cake.

    Thực đơn Dolce của nhà hàng Ý bao gồm các món tráng miệng hấp dẫn như bánh tiramisu và bánh sô cô la ngâm rượu mùi hạt phỉ.

  • The pastry chef's dolce creations were works of art, each pastry beautifully crafted and deliciously decadent.

    Những chiếc bánh ngọt dolce của đầu bếp bánh ngọt là những tác phẩm nghệ thuật, mỗi chiếc bánh đều được chế tác đẹp mắt và vô cùng ngon miệng.

  • The fondue platter came drizzled with dolce chocolate, perfect for dipping fresh fruit and savory biscuits.

    Đĩa fondue được rưới một lớp sô cô la dolce, rất thích hợp để chấm trái cây tươi và bánh quy mặn.

  • The café's dolce coffee combo consisted of a rich hot espresso paired with a flaky, buttery pastry.

    Combo cà phê dolce của quán cà phê này bao gồm một tách espresso nóng hổi kết hợp với bánh ngọt bơ xốp.

  • The hotel's afternoon tea menu included both sweet and savory dolce items, from finger sandwiches to strawberry macarons.

    Thực đơn trà chiều của khách sạn bao gồm cả các món ngọt và mặn, từ bánh sandwich ngón tay đến bánh macaron dâu tây.

  • The pangiolo's dolce creations were so irresistible that even the adults were tempted to sneak a few bites of the gelato before bed.

    Những món ăn dolce của pangiolo hấp dẫn đến nỗi ngay cả người lớn cũng muốn ăn thử vài miếng gelato trước khi đi ngủ.