Definition of dogcatcher

dogcatchernoun

người bắt chó

/ˈdɒɡkætʃə(r)//ˈdɔːɡkætʃər/

The term "dogcatcher" has roots in the early days of urban living, when stray dogs were a common nuisance. The job of catching and removing strays was often given to a specific individual, sometimes even a designated "dog catcher." The word itself likely arose from the simple act of "catching" dogs, much like a fisherman catches fish. "Dogcatcher" became a common slang term for the person who did this job, eventually solidifying into a recognized profession. Today, "dogcatcher" is often used humorously to refer to animal control officers, though it's considered somewhat outdated and less polite than more modern terms.

namespace
Example:
  • The local government has appointed a dedicated dogcatcher to ensure that stray dogs are humanely captured and either taken to a shelter or reunited with their owners.

    Chính quyền địa phương đã chỉ định một người bắt chó chuyên trách để đảm bảo rằng những chú chó hoang được bắt giữ một cách nhân đạo và được đưa đến nơi trú ẩn hoặc đoàn tụ với chủ của chúng.

  • The dogcatcher patrolled the streets of the city, looking for any loose canines that may be wandering around and potentially causing a nuisance or danger to the community.

    Người bắt chó tuần tra khắp các đường phố trong thành phố, tìm kiếm bất kỳ con chó nào chạy lung tung và có khả năng gây phiền toái hoặc nguy hiểm cho cộng đồng.

  • After receiving several complaints about a pack of dogs roaming the neighborhood, the dogcatcher devised a plan to trap them and bring them to a safe and secure location.

    Sau khi nhận được nhiều khiếu nại về một bầy chó lang thang trong khu phố, người bắt chó đã nghĩ ra một kế hoạch để bẫy chúng và đưa chúng đến một nơi an toàn và bảo mật.

  • The dogcatcher's unwavering commitment to animal welfare has won her various accolades and recognition from animal rights groups around the country.

    Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của người bắt chó đối với phúc lợi động vật đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng và sự công nhận từ các nhóm bảo vệ quyền động vật trên khắp cả nước.

  • Due to a lack of funding, the dogcatcher's team was unable to implement a long-term solution to the city's stray dog problem, and instead had to rely on short-term strategies and impromptucatch-and-release methods.

    Do thiếu kinh phí, nhóm bắt chó không thể thực hiện giải pháp lâu dài cho vấn đề chó hoang của thành phố mà thay vào đó phải dựa vào các chiến lược ngắn hạn và phương pháp bắt và thả ngẫu hứng.

  • The dogcatcher's experience has taught her that the most effective way to manage the stray dog population is through preventative measures such as spaying and neutering, as opposed to simply capturing and removing the animals.

    Kinh nghiệm của người bắt chó đã dạy cho cô rằng cách hiệu quả nhất để quản lý số lượng chó hoang là thông qua các biện pháp phòng ngừa như triệt sản, thay vì chỉ bắt và mang chúng đi.

  • After retiring as the city's dogcatcher, Jane started a nonprofit animal rescue organization, providing a safe haven for dogs who would otherwise end up in the pound.

    Sau khi nghỉ hưu với vai trò là người bắt chó của thành phố, Jane đã thành lập một tổ chức cứu hộ động vật phi lợi nhuận, cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho những chú chó sẽ bị đưa vào trại nuôi chó.

  • The dogcatcher's elderly golden retriever, Max, was a loyal companion and would often accompany her on her patrols, helping to soften the dogs' fear and suspicion by wagging his tail and licking their noses.

    Chú chó Golden Retriever già của người bắt chó, Max, là người bạn đồng hành trung thành và thường đi cùng cô trong các chuyến tuần tra, giúp xoa dịu nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ của những chú chó bằng cách vẫy đuôi và liếm mũi chúng.

  • When the tornado struck the city, the dogcatcher's first priority was to ensure that all of the stray dogs were accounted for and taken to a safe place to ride out the storm.

    Khi cơn lốc xoáy tấn công thành phố, ưu tiên hàng đầu của người bắt chó là đảm bảo rằng tất cả những chú chó hoang đều được tìm thấy và đưa đến nơi an toàn để tránh bão.

  • The dogcatcher's exemplary work in the community earned her a place in the city's hall of fame, and she was recognized as a true hero of the four-legged kind.

    Công việc gương mẫu của người bắt chó trong cộng đồng đã giúp bà có được một vị trí trong hội trường danh vọng của thành phố, và bà được công nhận là một anh hùng thực sự của loài bốn chân.

Related words and phrases

All matches