Definition of dodecaphonic

dodecaphonicadjective

dodecaphonic

/ˌdəʊdekəˈfɒnɪk//ˌdəʊdekəˈfɑːnɪk/

"Dodecaphonic" comes from the Greek words "dodeka" (twelve) and "phonē" (sound). It refers to a musical composition technique developed in the early 20th century by Arnold Schoenberg, also known as "serialism" or "twelve-tone technique." The term emphasizes the use of all twelve notes of the chromatic scale in a specific order, creating a series that forms the basis for the piece's melody, harmony, and rhythm. This method aims to avoid traditional tonal centers and create a more egalitarian approach to musical composition.

Summary
typetính từ
meaningthuộc hệ mười hai âm
namespace
Example:
  • The dodecaphonic composition by Arnold Schoenberg left the audience spellbound with its complex and dissonant harmonies.

    Bản nhạc mười hai âm của Arnold Schoenberg đã khiến khán giả mê mẩn bởi sự hòa âm phức tạp và bất hòa.

  • John Cage, an American composer known for his avant-garde style, also utilized dodecaphonic techniques in his works.

    John Cage, một nhà soạn nhạc người Mỹ nổi tiếng với phong cách tiên phong, cũng sử dụng kỹ thuật mười hai âm trong các tác phẩm của mình.

  • Unlike traditional tonal music, dodecaphonic music lacks a clear tonal center and instead relies on a twelve-tone row for all melodic and harmonic materials.

    Không giống như âm nhạc có cung điệu truyền thống, âm nhạc dodecaphonic không có trung tâm cung điệu rõ ràng mà thay vào đó dựa vào hàng mười hai cung điệu cho tất cả các giai điệu và hòa âm.

  • The use of dodecaphonic music in contemporary classical music has continued to evolve and expand, with some composers even incorporating elements of traditional tonality.

    Việc sử dụng nhạc dodecaphonic trong nhạc cổ điển đương đại tiếp tục phát triển và mở rộng, một số nhà soạn nhạc thậm chí còn kết hợp các yếu tố của âm điệu truyền thống.

  • The challenges of learning and mastering dodecaphonic techniques have led to a smaller pool of dodecaphonic composers compared to those who choose to use tonal music.

    Những thách thức trong việc học và thành thạo các kỹ thuật nhạc dodecaphonic đã dẫn đến số lượng nhà soạn nhạc dodecaphonic ít hơn so với những người chọn sử dụng nhạc có cung điệu.

  • In a dodecaphonic piece, the twelve-tone row is carefully constructed to provide a framework for melodies that explore complex harmonic relationships.

    Trong một tác phẩm mười hai âm, hàng mười hai cung được xây dựng cẩn thận để tạo thành một khuôn khổ cho các giai điệu khám phá mối quan hệ hài hòa phức tạp.

  • The development of computer software and digital tools has made it easier for aspiring composers to experiment with dodecaphonic music and refine their skills.

    Sự phát triển của phần mềm máy tính và các công cụ kỹ thuật số đã giúp các nhà soạn nhạc đầy tham vọng dễ dàng thử nghiệm với nhạc dodecaphonic và trau dồi kỹ năng của mình.

  • Some dodecaphonic composers, such as Karlheinz Stockhausen, went beyond the strict twelve-tone row and introduced additional series or sets, resulting in even greater complexity and richness of sound.

    Một số nhà soạn nhạc theo thể loại dodecaphonic, như Karlheinz Stockhausen, đã vượt ra ngoài hàng mười hai cung nghiêm ngặt và giới thiệu thêm các chuỗi hoặc bộ bổ sung, tạo nên âm thanh phức tạp và phong phú hơn.

  • For classical music performers, playing dodecaphonic music requires a high level of technical proficiency and interpretive ability, as each note and interval carries significant weight and meaning.

    Đối với những người biểu diễn nhạc cổ điển, việc chơi nhạc mười hai âm đòi hỏi trình độ kỹ thuật và khả năng diễn giải cao, vì mỗi nốt nhạc và quãng đều có sức nặng và ý nghĩa đáng kể.

  • Despite its sophisticated and challenging nature, dodecaphonic music continues to fascinate and inspire listeners and musicians alike, challenging our notions of what music ought to be.

    Mặc dù có bản chất phức tạp và đầy thử thách, nhạc dodecaphonic vẫn tiếp tục hấp dẫn và truyền cảm hứng cho cả người nghe và nhạc sĩ, thách thức quan niệm của chúng ta về âm nhạc nên như thế nào.

Related words and phrases

All matches