choáng váng
/ˈdɪziɪŋ//ˈdɪziɪŋ/The word "dizzying" has its roots in the 14th century. It originated from the Old English word "dise", which means "whirling" or "spinning". This word is also related to "duse", an Old English verb that means "to turn" or "to whirl". In the 15th century, the spelling of the word changed to "dizzying", and its meaning expanded to include a sense of incredible or astonishing. A "dizzying" pace, for example, might refer to a rapid or bewildering sequence of events. Today, "dizzying" is often used to describe things that are awe-inspiring, vertiginous, or mind-boggling, such as high-rise buildings, complex mathematical concepts, or the sheer vastness of the universe.
Tốc độ mà đường chân trời của thành phố hiện ra trước mắt chúng tôi thật chóng mặt.
Mảng màu sắc và họa tiết chóng mặt trên bức tranh của nghệ sĩ vừa mê hoặc vừa choáng ngợp.
Độ cao chóng mặt của những ngọn núi khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc và cảm thấy choáng váng.
Việc phải đối mặt với vô số sự lựa chọn tại siêu thị khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng choáng ngợp.
Số lượng email chóng mặt trong hộp thư đến mỗi sáng khiến tôi cảm thấy lo lắng và bối rối.
Sự phổ biến chóng mặt của mạng xã hội đã dẫn đến một loạt thách thức và lo lắng mới cho thanh thiếu niên.
Sự thành công chóng mặt của sản phẩm mới nhất của công ty khiến các đối thủ cạnh tranh phải choáng váng.
Tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ khiến chúng ta khó theo kịp các xu hướng mới nhất.
Lượng thông tin sai lệch và tin tức giả mạo lan truyền chóng mặt trên mạng đang khiến việc phân biệt sự thật và lời nói dối trở nên khó khăn hơn.
Sự đa dạng của các cơ hội việc làm có sẵn sau khi tốt nghiệp khiến chúng tôi cảm thấy vừa phấn khích vừa lo sợ.