Definition of divorcee

divorceenoun

người ly dị

/dɪˌvɔːˈsiː//dɪˌvɔːrˈseɪ/

The term "divorcee" originated in the early 20th century, as the growing trend of divorce became more prevalent in Western societies. Prior to this time, society placed a strong emphasis on eternal marital bonds, and divorce was construed as a taboo subject, causing divorced individuals to face shame and social stigma. As divorce became more accepted, new terms emerged to describe divorced individuals. The term "divorcee" was coined as a more polite and less pejorative alternative to the derogatory term "alimony jack/queen," which was commonly used in the past. "Divorcee" simply refers to a person who has been legally divorced from a spouse. The word is derived from a French term, "divorcé," which entered the English language in the mid-19th century. The French term, in turn, came from Latin words, "divortium" and "divorcare," meaning "undoing" and "unmaking," respectively. The term's etymology signifies the process of ending a marriage, which has become a more common occurrence in modern society. Today, "divorcee" is not a negative nor a positive term by itself but rather a descriptive one. While the connotations associated with this term have evolved over time, its meaning remains the same: a person who has been legally divorced from a spouse.

namespace
Example:
  • As a divorcee, Sarah struggled to find love again after her painful separation from her ex-husband.

    Là một người phụ nữ đã ly hôn, Sarah đã phải đấu tranh để tìm lại tình yêu sau khi đau khổ chia tay người chồng cũ.

  • The divorcee moved to a new city, seeking a fresh start and new opportunities to meet compatible partners.

    Người phụ nữ đã ly hôn chuyển đến một thành phố mới, tìm kiếm một khởi đầu mới và những cơ hội mới để gặp gỡ những người bạn đời phù hợp.

  • After years of being a divorcee, Jane's children had grown up and she now found herself adjusting to an empty nest.

    Sau nhiều năm ly hôn, các con của Jane đã lớn và giờ đây cô thấy mình đang phải thích nghi với cuộc sống trống trải.

  • As a divorcee, Robert had learned to be self-reliant and independent, and found comfort in his own company.

    Là một người đã ly hôn, Robert đã học cách tự lập và độc lập, và tìm thấy sự thoải mái khi ở một mình.

  • The divorcee's former in-laws continued to cause tension, particularly during family gatherings.

    Những người thân bên chồng cũ của người phụ nữ đã ly hôn tiếp tục gây căng thẳng, đặc biệt là trong các buổi họp mặt gia đình.

  • Maria, a divorcee, discovered a new sense of freedom and self-discovery, seeing the breakup as an opportunity to learn and grow.

    Maria, một người phụ nữ đã ly hôn, đã khám phá ra cảm giác tự do và tự khám phá bản thân mới, coi việc chia tay là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.

  • After a long and difficult divorce, John found solace in the support of close friends and the courage to start over.

    Sau một cuộc ly hôn dài và khó khăn, John đã tìm thấy niềm an ủi từ sự ủng hộ của những người bạn thân thiết và lòng can đảm để bắt đầu lại.

  • As a divorcee, Emma grew stronger and learned to value her own worth and emotional health above the desire to be in a relationship.

    Là một người phụ nữ đã ly hôn, Emma trở nên mạnh mẽ hơn và học được cách coi trọng giá trị bản thân và sức khỏe tình cảm hơn là mong muốn có một mối quan hệ.

  • After finally allowing herself to let go of her marriage, Elizabeth found herself surprised at how much happier and fulfilled she was as a single woman.

    Sau khi cuối cùng cho phép mình từ bỏ cuộc hôn nhân, Elizabeth thấy ngạc nhiên khi thấy mình hạnh phúc và viên mãn đến thế nào khi trở thành một người phụ nữ độc thân.

  • The divorcee's neighbours noticed the positive energy and contentment radiating from her, as she learned to embrace new experiences and opportunities in her life.

    Những người hàng xóm của người phụ nữ đã ly hôn nhận thấy năng lượng tích cực và sự hài lòng tỏa ra từ cô khi cô học cách đón nhận những trải nghiệm và cơ hội mới trong cuộc sống.