Definition of divestment

divestmentnoun

thoái vốn

/daɪˈvestmənt//daɪˈvestmənt/

The word "divestment" has its roots in the 15th century. The verb "divest" comes from the Latin "divestire," which means "to strip off" or "to disrobe." This original meaning referred to removing clothing or taking something off someone or something. In the 17th century, the verb "divest" took on a second meaning, referring to the act of taking away or removing something, such as a right, title, or property. This sense of the word was often used in legal and contractual contexts. The noun "divestment" is a direct derivative of the verb "divest" and refers specifically to the act of selling or transferring an asset, such as shares or property, usually as part of a larger strategy or plan. Today, the term is often used in the context of environmental, social, and governance (ESG) investing, where companies may divest from certain industries or practices to promote sustainability.

Summary
type danh từ
meaningsự cởi quần áo; sự lột quần áo
meaningsự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
namespace
Example:
  • In response to the environmental crisis, the company announced their plan for divestment from fossil fuels.

    Để ứng phó với cuộc khủng hoảng môi trường, công ty đã công bố kế hoạch thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch.

  • The university's decision to divest from tobacco and fossil fuels reflects their commitment to responsible investing.

    Quyết định thoái vốn khỏi ngành thuốc lá và nhiên liệu hóa thạch của trường đại học phản ánh cam kết đầu tư có trách nhiệm của họ.

  • After years of pressure from activists, the foundation finally agreed to divest from companies that profit from the Occupied Palestinian Territories.

    Sau nhiều năm chịu áp lực từ các nhà hoạt động, cuối cùng quỹ này đã đồng ý thoái vốn khỏi các công ty hưởng lợi từ Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng.

  • In light of the human rights abuses committed by the country's regime, the charity chose to divest from its sovereign wealth fund.

    Trước tình trạng vi phạm nhân quyền của chế độ nước này, tổ chức từ thiện đã quyết định thoái vốn khỏi quỹ đầu tư quốc gia.

  • The city's retirement fund will be divesting from coal-based companies in order to minimize risk and promote sustainability.

    Quỹ hưu trí của thành phố sẽ thoái vốn khỏi các công ty hoạt động trong lĩnh vực than để giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy tính bền vững.

  • Following an investigation into the company's labor practices, the pension fund divested from it and urged others to do the same.

    Sau cuộc điều tra về hoạt động lao động của công ty, quỹ hưu trí đã thoái vốn khỏi công ty và kêu gọi những người khác làm theo.

  • In a symbolic move to demonstrate support for renewable energy, the university divested from both coal and oil companies.

    Trong một động thái mang tính biểu tượng để thể hiện sự ủng hộ đối với năng lượng tái tạo, trường đại học đã thoái vốn khỏi cả các công ty than và dầu mỏ.

  • The foundation decided to divest from weapons manufacturers due to its anti-violence mission.

    Quỹ này quyết định thoái vốn khỏi các nhà sản xuất vũ khí vì sứ mệnh chống bạo lực của mình.

  • The organization announced its decision to divest from the mining sector in order to promote social and environmental justice.

    Tổ chức này đã công bố quyết định thoái vốn khỏi ngành khai khoáng nhằm thúc đẩy công lý xã hội và môi trường.

  • In contrast to other universities that invest in fossil fuels, this institution has chosen to divest and instead support sustainable initiatives.

    Ngược lại với các trường đại học khác đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch, trường này đã chọn cách thoái vốn và thay vào đó hỗ trợ các sáng kiến ​​bền vững.

Related words and phrases

All matches