Definition of district council

district councilnoun

hội đồng quận

/ˌdɪstrɪkt ˈkaʊnsl//ˌdɪstrɪkt ˈkaʊnsl/

The term "district council" derives from the local government reforms that took place in the United Kingdom in the late 19th and early 20th centuries. As urban areas grew rapidly, it became clear that traditional forms of local governance, such as parish councils, were no longer sufficient to address the complex needs of these rapidly developing communities. In response, a series of Local Government Acts were passed, starting in 1888, which created new types of local authorities, including county councils, borough councils, and urban district councils. These councils were given broader powers and responsibilities than their predecessors, including duties related to public health, housing, education, and economic development. In many areas, urban district councils were merged with neighboring councils to form larger entities known as district councils. These councils typically cover a larger geographic area than their urban district predecessors and serve as the primary form of local government authority in rural and suburban areas. Today, the term "district council" is used in a number of countries, including the United Kingdom, Ireland, Australia, and New Zealand, to describe locally-elected bodies that provide a range of services and make decisions on behalf of their constituents.

namespace
Example:
  • The district council has announced its decision to increase the parking fee in the town center.

    Hội đồng quận đã công bố quyết định tăng phí đỗ xe tại trung tâm thị trấn.

  • The district council is proposing a new town planning scheme to address the issues of traffic congestion and air pollution in the area.

    Hội đồng quận đang đề xuất một chương trình quy hoạch đô thị mới để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí trong khu vực.

  • The district council has allocated funds for the renovation of the local community center.

    Hội đồng quận đã phân bổ kinh phí để cải tạo trung tâm cộng đồng địa phương.

  • The district council has announced a public consultation on a proposed new school building in the district.

    Hội đồng quận đã công bố một cuộc tham vấn công khai về đề xuất xây dựng trường học mới trong quận.

  • The district council has implemented a waste management program to reduce the amount of trash going to landfill sites in the area.

    Hội đồng quận đã triển khai chương trình quản lý chất thải nhằm giảm lượng rác thải đưa đến các bãi chôn lấp trong khu vực.

  • The district council has launched a campaign to promote healthy living and to raise awareness about obesity and diabetes in the community.

    Hội đồng quận đã phát động chiến dịch thúc đẩy lối sống lành mạnh và nâng cao nhận thức về bệnh béo phì và tiểu đường trong cộng đồng.

  • The district council is working on a project to improve the infrastructure of the local roads and pavements.

    Hội đồng quận đang triển khai dự án cải thiện cơ sở hạ tầng đường sá và vỉa hè địa phương.

  • The district council has passed a motion to provide free bus rides for senior citizens in the area.

    Hội đồng quận đã thông qua động thái cung cấp dịch vụ xe buýt miễn phí cho người cao tuổi trong khu vực.

  • The district council has approved plans for the construction of a new sport center in the district.

    Hội đồng quận đã phê duyệt kế hoạch xây dựng một trung tâm thể thao mới trong quận.

  • The district council has appointed a new CEO to lead the organization forward and to address the challenges facing the community.

    Hội đồng quận đã bổ nhiệm một giám đốc điều hành mới để lãnh đạo tổ chức và giải quyết những thách thức mà cộng đồng đang phải đối mặt.