Definition of district attorney

district attorneynoun

luật sư quận

/ˌdɪstrɪkt əˈtɜːni//ˌdɪstrɪkt əˈtɜːrni/

The term "district attorney" originated in the United States during the 19th century as the country shifted towards a system of prosecuting crimes at the local level. Before this time, prosecutorial responsibilities were largely handled by individual magistrates and judges. In 1821, Massachusetts became the first state to establish a system of elected district attorneys, with each district having its own prosecutor. The purpose of this system was to ensure that cases were handled more efficiently and effectively, as each district attorney could focus on the unique needs and challenges of their area. The title "district attorney" is derived from the attorney's role as the legal representative of the district, or county, in which they serve. They are elected by the people in their jurisdiction and have a variety of duties, including investigating crimes, prosecuting offenders, and enforcing the laws of the state. The titles of prosecuting officials differ from state to state in the U.S., with some choosing to use "district attorney" while others have adopted alternative terms like "county attorney," "state's attorney," or "prosecuting attorney." Despite these variations, however, the core responsibilities and duties of these positions remain largely the same.

namespace
Example:
  • The district attorney’s office is currently investigating the case against the accused.

    Văn phòng luật sư quận hiện đang điều tra vụ án chống lại bị cáo.

  • The district attorney has announced that a grand jury will hear evidence in the high-profile trial.

    Công tố viên quận đã thông báo rằng bồi thẩm đoàn sẽ nghe bằng chứng trong phiên tòa xét xử cấp cao này.

  • After a lengthy trial, the district attorney successfully prosecuted the defendant for the serious crime.

    Sau một phiên tòa kéo dài, công tố viên đã truy tố thành công bị cáo về tội nghiêm trọng này.

  • The district attorney has called for more resources to be allocated to the office to tackle increasing crime rates.

    Luật sư quận đã kêu gọi phân bổ thêm nguồn lực cho văn phòng để giải quyết tình trạng tội phạm gia tăng.

  • The district attorney is known for her tough stance on crime and has a high conviction rate.

    Công tố viên này nổi tiếng với lập trường cứng rắn về tội phạm và có tỷ lệ kết án cao.

  • The district attorney’s office has opened an investigation into the suspicious death of a local businessman.

    Văn phòng luật sư quận đã mở cuộc điều tra về cái chết đáng ngờ của một doanh nhân địa phương.

  • The district attorney’s trial team is preparing for the upcoming hearing in the high-profile murder case.

    Nhóm xét xử của công tố viên quận đang chuẩn bị cho phiên điều trần sắp tới về vụ án giết người gây chấn động này.

  • The district attorney has publicly stated that she will not rest until justice is served for the victims of the heinous crime.

    Công tố viên đã tuyên bố công khai rằng bà sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi công lý được thực thi cho các nạn nhân của tội ác tày đình này.

  • The district attorney has called for a renewed focus on rehabilitation and alternative sentencing methods for non-violent offenders.

    Luật sư quận đã kêu gọi tập trung trở lại vào việc phục hồi chức năng và các phương pháp tuyên án thay thế cho những người phạm tội phi bạo lực.

  • The district attorney has also served as a strong advocate for victims' rights and has won several awards for her work in this area.

    Luật sư quận cũng là người ủng hộ mạnh mẽ quyền của nạn nhân và đã giành được một số giải thưởng cho công việc của mình trong lĩnh vực này.