làm mất tập trung
/dɪˈstræktɪŋ//dɪˈstræktɪŋ/The word "distracting" has its roots in Latin. The Latin word "tractare" means "to draw or pull", and the prefix "dis-" means "apart" or "away". In the 15th century, the word "distractus" was formed, which literally means "drawn apart" or "diverted". This Latin word was later borrowed into Middle English as "distracting", and initially meant "to draw away" or "to divert". Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of something or someone that captures one's attention away from a main activity or focus, causing a person to be sidetracked or diverted. Today, the word "distracting" is commonly used to describe anything that interferes with one's concentration or attention.
Tiếng chuông điện thoại liên tục thực sự gây mất tập trung trong cuộc họp quan trọng này.
Tiếng xây dựng bên ngoài cửa sổ làm tôi mất tập trung đến mức không thể tập trung vào công việc.
Ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy phía trên gây mất tập trung và khiến tôi đau đầu.
Tiếng trò chuyện của các bạn cùng lớp trong giờ học thường làm tôi mất tập trung vào bài giảng.
Việc liên tục có thông báo trên màn hình máy tính cứ sau vài phút gây mất tập trung đến mức tôi khó có thể duy trì hiệu quả công việc.
Mùi thơm của các nhà hàng thức ăn nhanh gần đó là mùi rất khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng tập trung của tôi.
Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc của hàng xóm tối qua vẫn còn làm tôi mất tập trung đến mức không ngủ được.
Việc chuyển trọng lượng cơ thể trên ghế ngày càng trở nên mất tập trung khi tôi cố gắng tìm một tư thế thoải mái.
Tiếng bụng sôi ùng ục của tôi khá khó chịu, và tôi không thể tập trung vào công việc cho đến khi được ăn gì đó.
Mùi nước hoa nồng nặc có thể gây mất tập trung, đặc biệt là ở những không gian kín như phòng chờ hoặc trên máy bay.
All matches