Definition of dispense

dispenseverb

phân chia

/dɪˈspens//dɪˈspens/

The word "dispense" originates from the Latin term "dispensare," which means "to distribute" or "to allocate." This Latin root is derived from "dis-" meaning "apart" and "pendere" meaning "to weigh" or "to distribute." In Latin, "dispensare" was used to describe the act of dispersing or distributing goods, money, or services. The word "dispense" was later borrowed into Middle English from Old French as "despenser," and evolved to its modern English form. In modern English, "dispense" can have various meanings, including to distribute or allocate something, to provide or supply something, or to overlook or manage something, such as dispensing medicine or dispensing justice.

Summary
type ngoại động từ
meaningphân phát, phân phối
meaningpha chế và cho (thuốc)
meaning(: from) miễn trừ, tha cho
exampleto dispense with someone's services: không cần sự giúp đỡ của ai
type nội động từ
meaningto dispense with miễn trừ, tha cho
meaninglàm thành không cần thiết
meaningbỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
exampleto dispense with someone's services: không cần sự giúp đỡ của ai
namespace

to give out something to people

để đưa ra một cái gì đó cho mọi người

Example:
  • The machine dispenses a range of drinks and snacks.

    Máy pha chế nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.

  • He dispensed hospitality lavishly in an effort to win votes.

    Ông đã bày tỏ lòng hiếu khách một cách xa hoa nhằm nỗ lực giành được phiếu bầu.

to provide something, especially a service, for people

để cung cấp một cái gì đó, đặc biệt là một dịch vụ, cho mọi người

Example:
  • The organization dispenses free healthcare to those who need it.

    Tổ chức này cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho những người cần nó.

  • to dispense justice/advice

    phân phát công lý/lời khuyên

Extra examples:
  • He was responsible for dispensing justice on the island.

    Ông chịu trách nhiệm thực thi công lý trên đảo.

  • Her role is to dispense advice and control the budget.

    Vai trò của cô là đưa ra lời khuyên và kiểm soát ngân sách.

to prepare medicine and give it to people, as a job

chuẩn bị thuốc và đưa cho mọi người, như một công việc

Example:
  • A pharmacist will never dispense a prescription unless they know it is genuine.

    Dược sĩ sẽ không bao giờ cấp đơn thuốc trừ khi họ biết đó là thuốc chính hãng.

  • to dispense medicine

    phát thuốc

  • The ethanol should be available from any dispensing chemist.

    Ethanol phải có sẵn ở bất kỳ nhà hóa học phân phối nào.

Extra examples:
  • Only qualified pharmacists can dispense prescriptions.

    Chỉ có dược sĩ có trình độ mới được phép kê đơn thuốc.

  • It is illegal to dispense drugs to children under sixteen.

    Việc phân phối thuốc cho trẻ em dưới mười sáu tuổi là bất hợp pháp.