Definition of dispatch rider

dispatch ridernoun

người điều phối

/dɪˈspætʃ raɪdə(r)//dɪˈspætʃ raɪdər/

The term "dispatch rider" originated in the mid-19th century during the rapid expansion of communication and transportation networks in Europe and North America. Initially, dispatch messages, which conveyed important information, were sent through courier services by horse-drawn carriages or on foot. However, the need for quicker and more efficient delivery of dispatches led to the development of dispatch riding. Dispatch riders, also known as courier riders or motorcycle messengers, were originally soldiers or police officers trained to ride horses at high speeds to deliver dispatches. They wore uniforms and carried a small bag or pouch containing important documents, such as maps, orders, or military intelligence. In war zones or dangerously congested areas, dispatch riders played a critical role in transmitting messages quickly and safely. The advent of motorcycles in the early 1900s enabled the development of dispatch riding as a commercial service in urban areas. Dispatch riders on motorcycles could navigate through heavy traffic and deliver messages faster and more efficiently than their horse-riding predecessors. This led to the expansion of express delivery services such as motorcycle postal services, which could provide same-day delivery for urgent messages and documents. Today, dispatch riders provide essential services in a variety of industries, such as logistics, healthcare, and emergency services. They often use modern communication technologies, such as GPS trackers and two-way radios, to ensure timely and accurate delivery of critical messages. The role of a dispatch rider continues to evolve as new transportation technologies, such as drones and autonomous vehicles, are developed, but the importance of quick and efficient dispatch delivery remains a critical component of many businesses and organizations.

namespace
Example:
  • The courier company dispatched a rider to deliver the important documents to the client's office before the deadline.

    Công ty chuyển phát nhanh đã cử người giao các tài liệu quan trọng đến văn phòng của khách hàng trước thời hạn.

  • The police dispatched a rider to pursue the speeding car and bring the driver to justice.

    Cảnh sát đã cử một người đi truy đuổi chiếc xe chạy quá tốc độ và đưa tài xế ra trước công lý.

  • The post office dispatched a rider to deliver the long-awaited parcel to the remote village where the Internet connection is poor.

    Bưu điện đã cử người giao hàng đến ngôi làng xa xôi nơi có kết nối Internet kém để giao món hàng mà họ mong đợi từ lâu.

  • The ambulance service dispatched a rider with a blood sample to the laboratory for urgent analysis.

    Dịch vụ xe cứu thương đã cử một người đi xe mang theo mẫu máu đến phòng xét nghiệm để phân tích khẩn cấp.

  • The emergency services dispatched a rider to take the patient to the hospital in the shortest possible time.

    Các dịch vụ cấp cứu đã cử một xe cứu thương đưa bệnh nhân đến bệnh viện trong thời gian ngắn nhất có thể.

  • The delivery service dispatched a rider to travel across the city during the traffic jam to deliver the goods on time.

    Dịch vụ giao hàng đã cử một người lái xe đi khắp thành phố trong lúc kẹt xe để giao hàng đúng giờ.

  • The bike courier company dispatched a rider wearing all safety gear to take the package through the busy streets.

    Công ty chuyển phát nhanh bằng xe đạp đã cử một người lái xe mặc đầy đủ đồ bảo hộ an toàn để mang gói hàng qua những con phố đông đúc.

  • The express service dispatched a rider to deliver the valuable equipment to the client's office at midnight.

    Dịch vụ chuyển phát nhanh đã cử người giao thiết bị có giá trị đến văn phòng của khách hàng vào lúc nửa đêm.

  • The food delivery service dispatched a rider to deliver the hot meal to the customer's doorstep in a timely manner.

    Dịch vụ giao đồ ăn đã cử người giao đồ ăn nóng hổi đến tận nhà khách hàng một cách kịp thời.

  • The legal documents were dispatched by a rider to the client's lawyer for signature, and he came back with the signed copies the same day.

    Các văn bản pháp lý đã được một người đưa thư gửi đến luật sư của khách hàng để ký và luật sư đã trả lại bản sao đã ký ngay trong ngày.