Definition of disco ball

disco ballnoun

quả cầu disco

/ˈdɪskəʊ bɔːl//ˈdɪskəʊ bɔːl/

The term "disco ball" originated during the disco era of the late 1970s. It refers to a large spherical object, typically made of aluminum or metal-coated glass, that is covered in reflective materials, such as mirrored tiles or Mylar strips. The ball is mounted on a rotating mechanism and used as a lighting feature in dance clubs and other music venues. The light from a single source, such as a strobe or a spotlight, is reflected and dispersed by the ball's surfaces, creating a dazzling display of colorful light that dances across the dance floor and illuminates the room. The first known use of the term "disco ball" was in 1975, and it quickly became a defining symbol of the disco phenomenon, representing the genre's high-energy, light-hearted, and glittering spirit.

namespace
Example:
  • The DJ spun a groovy track as the disco ball shimmered and reflected vibrant colors all around the dance floor.

    DJ chơi một bản nhạc sôi động trong khi quả cầu disco lấp lánh và phản chiếu những màu sắc rực rỡ khắp sàn nhảy.

  • The cozy bar was transformed into a glittering dance club as the moving lights and spinning disco ball created an electric atmosphere.

    Quầy bar ấm cúng đã được biến đổi thành một câu lạc bộ khiêu vũ lấp lánh với ánh đèn chuyển động và quả cầu disco quay tạo nên bầu không khí sôi động.

  • The anniversary party had an old-school theme, complete with a rainbow-colored disco ball that filled the room with glittering dance floor magic.

    Bữa tiệc kỷ niệm có chủ đề theo phong cách cổ điển, với quả cầu disco nhiều màu sắc, khiến căn phòng tràn ngập ánh sáng lấp lánh và ma thuật trên sàn nhảy.

  • The ballroom looked spectacular with the disco ball swinging overhead, creating a kaleidoscope of light and color that added to the party's festive mood.

    Phòng khiêu vũ trông thật ngoạn mục với quả cầu disco đung đưa trên cao, tạo nên cảnh tượng muôn màu của ánh sáng và màu sắc, góp phần tăng thêm không khí lễ hội cho bữa tiệc.

  • The dim, moody lighting in the club was accentuated by the spinning disco ball, which cast mesmerizing patterns of illumination across the walls and dance floor.

    Ánh sáng mờ ảo, u ám trong câu lạc bộ được nhấn mạnh bởi quả cầu disco đang quay, tạo ra những họa tiết ánh sáng mê hoặc trên khắp các bức tường và sàn nhảy.

  • The DJ adjusted the rotations of the disco ball to highlight the couples swaying together on the dance floor, adding to the sensuality and romance of the moment.

    DJ đã điều chỉnh hướng quay của quả cầu disco để làm nổi bật các cặp đôi đang lắc lư cùng nhau trên sàn nhảy, tăng thêm sự gợi cảm và lãng mạn cho khoảnh khắc đó.

  • As the music reached its frenzied peak, the disco ball seemed to come alive with an explosion of sparkling colors, matching the frenzied energy of the dancers below.

    Khi âm nhạc đạt đến đỉnh điểm, quả cầu disco dường như trở nên sống động với sự bùng nổ của những màu sắc lấp lánh, hòa hợp với năng lượng điên cuồng của những vũ công bên dưới.

  • The discotheque was a spectacle of sight and sound with the pulsating music, smoke machines and a disco ball that radiated an otherworldly luminescence.

    Vũ trường là một cảnh tượng ngoạn mục về hình ảnh và âm thanh với tiếng nhạc sôi động, máy tạo khói và quả cầu disco phát ra ánh sáng kỳ ảo.

  • The disco ball glimmered from every perspective, no matter where you stood, inviting dancers to spin in the light and embrace their moving shadows.

    Quả cầu disco lấp lánh từ mọi góc nhìn, bất kể bạn đứng ở đâu, mời gọi các vũ công xoay tròn trong ánh sáng và ôm lấy cái bóng chuyển động của mình.

  • The disco ball served as a cosmic guide for the dancers, leading them on a neon rainbow filled journey as they twirled and spun amidst the dance floor's swirling mosaic of light and color.

    Quả cầu disco đóng vai trò như một người dẫn đường vũ trụ cho các vũ công, dẫn họ vào một cuộc hành trình đầy cầu vồng neon khi họ xoay tròn và xoay tròn giữa sàn nhảy với ánh sáng và màu sắc rực rỡ.