- He threw the ball directly to Michelle.
Anh ấy ném bóng thẳng cho Michelle.
- The teacher gave the test to the students.
Giáo viên ra bài kiểm tra cho học sinh.
- She baked a cake for her sister's birthday.
Cô ấy đã nướng bánh cho sinh nhật của chị gái mình.
- The waiter served the soup to all the customers.
Người phục vụ phục vụ súp cho tất cả khách hàng.
- John read the email that his boss sent him.
John đọc email mà sếp gửi cho anh ấy.
- The secretary typed the letter for the boss.
Cô thư ký đánh máy bức thư cho ông chủ.
- The manager presented the proposal to the shareholders.
Người quản lý đã trình bày đề xuất này cho các cổ đông.
- She bought a dress for the wedding.
Cô ấy đã mua một chiếc váy để dự tiệc cưới.
- The doctor prescribed some medicine to the patient.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
- The delivery man handed over the package to the eager customer.
Người giao hàng đã trao gói hàng cho khách hàng háo hức.