Definition of diplomatic immunity

diplomatic immunitynoun

quyền miễn trừ ngoại giao

/ˌdɪpləˌmætɪk ɪˈmjuːnəti//ˌdɪpləˌmætɪk ɪˈmjuːnəti/

The concept of "diplomatic immunity" refers to a legal protection granted to diplomats, who represent their countries abroad, to shield them from local law enforcement and legal proceedings in the host country. The practice of granting diplomats immunity dates back to ancient times, where messengers sent between cities and kingdoms were granted safe passage to ensure the confidentiality and security of diplomatic communications. The modern usage of the term "diplomatic immunity" emerged during the 19th century as international relations became increasingly regulated by treaties and protocols. The concept was solidified through the Vienna Convention on Diplomatic Relations, which was adopted by the United Nations in 1961. The convention outlines the specific situations in which diplomatic immunity applies, such as during the performance of official duties, in the diplomat's residence, and in civil or administrative proceedings related to their diplomatic role. The main justification behind diplomatic immunity is to maintain the integrity of diplomatic relations and prevent incidents that could jeopardize a country's national interests. Diplomats are authorized to negotiate and implement agreements, fulfil treaty obligations, and represent their country's viewpoints. Immunity guarantees that diplomats can perform these essential functions without interference, pressure, or retaliation by the host country's authorities. In summary, diplomatic immunity entails an exemption from local criminal and civil laws to ensure diplomats enjoy complete freedom to act on behalf of their state, without fear of persecution or judicial constraints. This notion aims to promote trust, respect and fruitful cooperation between nations, indispensable for a peaceful and constructive international community.

namespace
Example:
  • The ambassador was able to escape the crowded street unharmed thanks to diplomatic immunity.

    Đại sứ có thể thoát khỏi đường phố đông đúc mà không hề hấn gì nhờ quyền miễn trừ ngoại giao.

  • The diplomat's car was involved in a minor accident, but as a result of his diplomatic immunity, he was not required to file a police report.

    Chiếc xe của nhà ngoại giao đã gặp phải một vụ tai nạn nhỏ, nhưng do được miễn trừ ngoại giao nên ông không phải nộp báo cáo cho cảnh sát.

  • During a tense negotiation, the embassy spokesperson invoked diplomatic immunity to prevent further escalation.

    Trong cuộc đàm phán căng thẳng, người phát ngôn của đại sứ quán đã viện dẫn quyền miễn trừ ngoại giao để ngăn chặn sự leo thang hơn nữa.

  • The foreign minister's use of diplomatic immunity to justify her actions in a high-profile scandal sparked controversy.

    Việc bộ trưởng ngoại giao sử dụng quyền miễn trừ ngoại giao để biện minh cho hành động của mình trong một vụ bê bối gây nhiều tranh cãi.

  • The UN envoy maintained diplomatic immunity throughout his mission to support peace talks in a conflict zone.

    Đặc phái viên của Liên hợp quốc vẫn được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao trong suốt nhiệm vụ hỗ trợ các cuộc đàm phán hòa bình tại khu vực xung đột.

  • Because of diplomatic immunity, the embassy staffer was not held accountable for the theft that occurred on embassy grounds.

    Vì được miễn trừ ngoại giao, nhân viên đại sứ quán không phải chịu trách nhiệm về vụ trộm xảy ra trong khuôn viên đại sứ quán.

  • The ambassador's request for diplomatic immunity was denied by the host country, leading to a diplomatic crisis.

    Yêu cầu miễn trừ ngoại giao của đại sứ đã bị nước chủ nhà từ chối, dẫn đến một cuộc khủng hoảng ngoại giao.

  • The ambassador's reliance on diplomatic immunity resulted in accusations that she was immune from the law.

    Việc đại sứ dựa vào quyền miễn trừ ngoại giao đã dẫn đến những cáo buộc rằng bà được miễn trừ khỏi luật pháp.

  • The embassy's use of diplomatic immunity to shield their employees from prosecution was criticized by the local government.

    Việc đại sứ quán sử dụng quyền miễn trừ ngoại giao để bảo vệ nhân viên của mình khỏi bị truy tố đã bị chính quyền địa phương chỉ trích.

  • The Prime Minister defended his decision to grant diplomatic immunity to the foreign agent, claiming that it was necessary for national security.

    Thủ tướng bảo vệ quyết định cấp quyền miễn trừ ngoại giao cho điệp viên nước ngoài, cho rằng điều này là cần thiết vì an ninh quốc gia.