- The embassy's diplomatic bag was carefully packed and sealed before being handed over to the transportation company for delivery to its destination.
Túi đựng đồ ngoại giao của đại sứ quán được đóng gói và niêm phong cẩn thận trước khi giao cho công ty vận chuyển để chuyển đến đích.
- The Foreign Minister insisted that the contents of the diplomatic bag were entirely confidential and should not be inspected by local authorities.
Bộ trưởng Ngoại giao khẳng định rằng nội dung trong túi ngoại giao hoàn toàn được bảo mật và chính quyền địa phương không được phép kiểm tra.
- During the diplomatic mission, the ambassador's diplomatic bag contained sensitive documents and classified information, all of which were protected under the Vienna Convention on Diplomatic Relations.
Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, túi đựng tài liệu ngoại giao của đại sứ có chứa các tài liệu nhạy cảm và thông tin được phân loại, tất cả đều được bảo vệ theo Công ước Viên về Quan hệ ngoại giao.
- The diplomatic bag played a significant role in the exchange of diplomatic correspondence between the countries, as it provided a secure and expeditious way for sensitive messages to be communicated.
Túi ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thư từ ngoại giao giữa các quốc gia vì nó cung cấp một cách an toàn và nhanh chóng để truyền đạt các thông điệp nhạy cảm.
- The embassy's diplomatic courier was instructed to avoid any contact with local law enforcement officials and to maintain the strictest secrecy regarding the contents of the diplomatic bag.
Người chuyển phát nhanh ngoại giao của đại sứ quán được hướng dẫn tránh mọi tiếp xúc với các viên chức thực thi pháp luật địa phương và phải giữ bí mật tuyệt đối về nội dung của túi ngoại giao.
- The diplomatic bag was heavily guarded and protected by the embassy's security personnel to prevent any unauthorized access or tampering.
Chiếc túi ngoại giao được nhân viên an ninh của đại sứ quán canh gác và bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn mọi hành vi truy cập hoặc phá hoại trái phép.
- During the diplomatic mission, the contents of the diplomatic bag were strictly off-limits to all but the most senior officials, who were sworn to secrecy and bound by the strict provisions of the Vienna Convention.
Trong suốt quá trình thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, tất cả mọi người đều không được phép tiếp xúc với đồ trong túi ngoại giao, ngoại trừ những quan chức cấp cao nhất, những người đã tuyên thệ giữ bí mật và chịu sự ràng buộc bởi các điều khoản nghiêm ngặt của Công ước Vienna.
- The consul's diplomatic bag contained a variety of mundane items, such as passports, visas, and travel documents, as well as more sensitive items, such as classified intelligence reports and high-value consular seals.
Túi đựng đồ ngoại giao của lãnh sự chứa nhiều vật dụng thông thường như hộ chiếu, thị thực và giấy tờ đi lại, cũng như những vật dụng nhạy cảm hơn như báo cáo tình báo được phân loại và con dấu lãnh sự có giá trị cao.
- The diplomatic bag was carefully inspected and verified by both the sending and receiving embassies, to ensure that its contents had not been tampered with or compromised in any way.
Túi ngoại giao đã được cả đại sứ quán gửi và nhận kiểm tra và xác minh cẩn thận để đảm bảo rằng đồ bên trong không bị giả mạo hoặc xâm phạm theo bất kỳ cách nào.
- The diplomatic bag was an indispensable feature of the diplomatic mission, providing a secure and efficient means of exchanging sensitive and confidential communications between countries.
Túi ngoại giao là vật dụng không thể thiếu của phái đoàn ngoại giao, cung cấp phương tiện an toàn và hiệu quả để trao đổi các thông tin nhạy cảm và bí mật giữa các quốc gia.