Definition of dinner party

dinner partynoun

tiệc tối

/ˈdɪnə pɑːti//ˈdɪnər pɑːrti/

The term "dinner party" originated during the 17th century in England, particularly among the upper-class society. At that time, meals were traditionally served in separate courses, starting with soup or cuisine, followed by roasted meat or fish, then dessert. "Dinner" referred to the principal meal of the day, usually consumed around midday, while "supper" was a lighter evening meal. As the customs of dining evolved, it became customary among the wealthy to host social gatherings featuring elaborate formal dinners in the evening, complemented by music, entertainment, and elaborate decor. These dinner parties soon became popular social events, especially among the aristocracy, who enjoyed displaying their wealth, hospitality, and social status. The term "dinner party" officially entered the English lexicon in the mid-19th century, as it gained widespread usage among society's elite. The concept of evening dinner parties continued to spread through the social ranks and eventually became an integral part of contemporary Western culture. Today, "dinner party" has become a familiar term that describes any social gathering featuring an evening meal, often with multiple courses, and typically hosted in a private home. The ritual of hosting dinner parties has evolved toward greater informality while maintaining some traditional elements like table setting,5 course menus and sophisticated conduct.

namespace
Example:
  • Sarah is hosting a lavish dinner party for her closest friends this weekend to celebrate her promotion at work.

    Sarah sẽ tổ chức một bữa tiệc tối xa hoa cho những người bạn thân nhất của cô vào cuối tuần này để ăn mừng việc cô được thăng chức.

  • John and his wife invited their entire family over for a cozy dinner party on Thanksgiving Day.

    John và vợ đã mời toàn bộ gia đình đến dự bữa tiệc tối ấm cúng vào Ngày Lễ Tạ ơn.

  • The dinner party at the restaurant came to a sudden stop when the power went out due to a storm.

    Bữa tiệc tối tại nhà hàng đã phải dừng lại đột ngột khi mất điện vì cơn bão.

  • Emma organized a casual dinner party for her new neighbors to help them feel more welcomed in the community.

    Emma đã tổ chức một bữa tiệc tối thân mật cho những người hàng xóm mới của mình để giúp họ cảm thấy được chào đón hơn trong cộng đồng.

  • The dinner party was ruined when the chef burnt the main course, forcing the host to call in for takeout.

    Bữa tiệc tối đã bị hủy hoại khi đầu bếp làm cháy món chính, buộc chủ nhà phải gọi đồ ăn mang về.

  • Victoria's dinner party turned into a hilarious game night as the guests played board games and indulged in snacks.

    Bữa tiệc tối của Victoria đã trở thành một đêm trò chơi vui nhộn khi khách mời chơi trò chơi cờ bàn và thưởng thức đồ ăn nhẹ.

  • During the dinner party, Jane's vegetarian meal options were a talk of the town as guests appreciated the uniqueness and taste.

    Trong bữa tiệc tối, các món ăn chay của Jane đã trở thành chủ đề bàn tán của mọi người khi khách mời đánh giá cao sự độc đáo và hương vị.

  • Kevin's dinner party was an exquisite affair, with the aroma of fresh seafood and champagne, setting the mood for a luxurious night.

    Bữa tiệc tối của Kevin thật tuyệt vời, với hương thơm của hải sản tươi sống và rượu sâm panh, tạo nên bầu không khí cho một đêm xa hoa.

  • At the dinner party, Grace's conversation skills left everyone mesmerized as she shifted topics seamlessly.

    Tại bữa tiệc tối, khả năng trò chuyện của Grace khiến mọi người mê mẩn khi cô chuyển chủ đề một cách liền mạch.

  • Mark's surprise dinner party, prepared in collaboration with his wife, was a massive success, bringing everyone together and filling the room with laughter and cheers.

    Bữa tiệc tối bất ngờ của Mark, được chuẩn bị với sự hợp tác của vợ anh, đã thành công rực rỡ, quy tụ mọi người lại với nhau và tràn ngập tiếng cười và tiếng reo hò.