Definition of dinner jacket

dinner jacketnoun

áo khoác dạ tiệc

/ˈdɪnə dʒækɪt//ˈdɪnər dʒækɪt/

The term "dinner jacket" has its origins in the late 19th century, specifically in Britain. At the time, gentlemen who dined out would wear a separate jacket to keep them warm during their meals, as dining rooms in those days were often chilly. These jackets, made of dark material like black, navy, or burgundy, would usually be paired with a white shirt, black tie, and dress pants. The traditional dinner jacket was originally called a "bachelor's button" or "bachelor's rag" due to the single button placed over the left breast. However, in 1886, the Duke of Cambridge wore such a jacket to a formal event held at Buckingham Palace. This event marked the first appearance of the dinner jacket at a formal occurrence, and it was adopted by other aristocrats and wealthy gentlemen as a response to the dress code increasingly being enforced in fancy restaurants and clubs. Over time, the term "dinner jacket" became more commonly used in place of the earlier names. Today, dinner jackets are still popular among men who attend black-tie events or formal dinners, where a jacket and trousers are required by dress code, and are often seen as a symbol of sophistication and elegance.

namespace
Example:
  • Last night, John slipped into his sleek dinner jacket and looked dashing as he headed out to a fancy dinner party.

    Tối qua, John mặc chiếc áo khoác dạ hội bóng bẩy và trông thật bảnh bao khi đi dự một bữa tiệc tối sang trọng.

  • The ballroom was filled with men in crisp dinner jackets, looking as sharp as ever.

    Phòng khiêu vũ chật kín những người đàn ông mặc áo khoác dạ hội, trông vẫn bảnh bao như thường lệ.

  • Mark swung his dinner jacket wide as Sarah leaned in for a spin on the dance floor.

    Mark vung rộng chiếc áo khoác dạ hội khi Sarah nghiêng người về phía trước để xoay một vòng trên sàn nhảy.

  • As James made his way to the wedding reception, he carefully smoothed out his dinner jacket and ensured his bow tie was securely in place.

    Khi James đi đến tiệc cưới, anh cẩn thận vuốt phẳng chiếc áo vest dự tiệc và đảm bảo nơ bướm đã được thắt chặt.

  • Sarah's husband-to-be surprised her with a vintage dinner jacket, which looked absolutely stunning on him at their rehearsal dinner.

    Chồng sắp cưới của Sarah đã làm cô ngạc nhiên khi mặc một chiếc áo khoác dạ tiệc cổ điển, trông anh ấy thật tuyệt vời trong bữa tiệc diễn tập của họ.

  • Diana needed to rent a dinner jacket for her cousin's black-tie wedding, but she was pleased to discover that the rental expense was a fraction of what she'd expected.

    Diana cần thuê một chiếc áo vest dự tiệc cưới của anh họ mình, nhưng cô rất vui khi biết rằng chi phí thuê chỉ bằng một phần nhỏ so với số tiền cô mong đợi.

  • Ethan slipped on his dinner jacket and immediately felt a sense of confidence and refinement.

    Ethan mặc chiếc áo vest dự tiệc và ngay lập tức cảm thấy tự tin và lịch sự.

  • Rebecca admired the sharp lines of her date's dinner jacket as they made their way up the staircase to the grand ballroom.

    Rebecca ngắm nhìn những đường nét sắc sảo trên bộ vest dự tiệc của bạn trai khi họ bước lên cầu thang đến phòng khiêu vũ lớn.

  • Tom's dinner jacket was a classic affair, with traditional black lapels and well-fitted pants.

    Bộ vest của Tom là một bộ vest cổ điển, với ve áo đen truyền thống và quần vừa vặn.

  • The tuxedo shop's stock of dinner jackets was impressive, with everything from classic black to more colorful styles in shades that ranged from forest green to regal burgundy.

    Kho áo khoác dự tiệc của cửa hàng tuxedo rất ấn tượng, có đủ mọi kiểu dáng từ màu đen cổ điển đến những kiểu nhiều màu sắc hơn với tông màu trải dài từ xanh lá cây đến đỏ tía sang trọng.