sự giãn nở
/ˌdaɪləˈteɪʃn//ˌdaɪləˈteɪʃn/The word "dilatation" originates from the Latin word "dilatātiō" which means "loosening" or "widening". In scientific terms, dilatation refers to the increase in volume or size of a substance or object as a result of an external force or change in temperature. This concept was first studied by scientists during the 17th and 18th centuries, when they observed that solids and liquids expand when heated and contract when cooled. The phenomenon was initially labeled by different names in various languages, such as "expansion" in English and "dilatation" in Latin. However, as scientific knowledge in the field grew, the term "dilatation" became more commonly used, especially in discussions related to the behavior of solids at high pressures. Overall, the term "dilatation" has played a crucial role in the development of scientific terminology related to thermodynamics and solid-state physics.
Trong quá trình khám lâm sàng, chúng tôi nhận thấy âm đạo giãn nở một chút và cần phải kiểm tra thêm.
Siêu âm cho thấy tâm thất trái giãn, cho thấy biến chứng về chức năng tim của bệnh nhân.
Sự giãn nở của các mạch máu do huyết áp cao còn được gọi là giãn động mạch.
Bác sĩ kê đơn thuốc để ngăn ngừa cổ tử cung giãn nở thêm và nguy cơ sảy thai.
Phim chụp X-quang cho thấy khoang ngực mở rộng, được gọi là giãn phổi hoặc khí phế thũng.
Bác sĩ phẫu thuật theo dõi cẩn thận vùng giãn nở xung quanh vết mổ để đảm bảo vết thương lành đúng cách.
Chụp CT cho thấy bụng giãn đáng kể do tắc nghẽn ở ruột, cần can thiệp y tế kịp thời.
Kết quả chụp cộng hưởng từ (MRI) cho thấy sự giãn nở bất thường ở thân não, biểu hiện tình trạng thần kinh.
Để kiểm soát các triệu chứng co cứng, bác sĩ thần kinh đã kê đơn thuốc để ngăn ngừa tình trạng giãn cơ quá mức.
Bác sĩ phẫu thuật mạch máu đã thực hiện phẫu thuật nong mạch để thu hẹp phạm vi nong mạch, do đó ngăn ngừa tình trạng giãn động mạch cảnh thêm.
All matches