Definition of digital media

digital medianoun

phương tiện truyền thông kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈmiːdiə//ˌdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/

The term "digital media" emerged in the 1980s as a result of the rapid advancements in digital technology. Prior to this, traditional media such as print, television, and radio were the primary ways people consumed and distributed content. However, with the advent of computers and the development of digital devices and formats, it became possible to create, distribute, and consume content in a new and more innovative way. Digital media can be defined as any form of content that is created, disseminated, and consumed through the use of digital technology. This includes a wide range of formats, from text and images to audio, video, and interactive content. The rise of the internet and the proliferation of digital devices have amplified the growth of digital media, making it an essential component of modern communication and culture. In summary, digital media is a relatively new but rapidly evolving field that has revolutionized the way we create, distribute, and consume content. Its continued growth and development have far-reaching implications for society, economy, and culture, and it has become a critical aspect of contemporary life.

namespace
Example:
  • She uses digital media to create stunning graphic designs for her clients.

    Cô sử dụng phương tiện kỹ thuật số để tạo ra những thiết kế đồ họa tuyệt đẹp cho khách hàng của mình.

  • The company's digital media ads have significantly increased their online sales.

    Quảng cáo trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số của công ty đã làm tăng đáng kể doanh số bán hàng trực tuyến của họ.

  • The digital media campaign for the new product received a high engagement rate on social media.

    Chiến dịch truyền thông kỹ thuật số cho sản phẩm mới nhận được tỷ lệ tương tác cao trên mạng xã hội.

  • The digital media internship at the marketing agency has given me hands-on experience in content creation and social media management.

    Kỳ thực tập về truyền thông kỹ thuật số tại một công ty tiếp thị đã mang lại cho tôi kinh nghiệm thực tế trong việc sáng tạo nội dung và quản lý phương tiện truyền thông xã hội.

  • The digital media conference attracted industry leaders from around the globe to discuss the latest trends and innovations in the field.

    Hội nghị truyền thông kỹ thuật số thu hút các nhà lãnh đạo ngành từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các xu hướng và đổi mới mới nhất trong lĩnh vực này.

  • The digital media agency was hired to develop a new website and online presence for the startup company.

    Công ty truyền thông kỹ thuật số được thuê để phát triển trang web mới và hiện diện trực tuyến cho công ty khởi nghiệp.

  • The digital media specialist was able to increase the website's search engine ranking and drive more organic traffic to the site.

    Chuyên gia truyền thông kỹ thuật số có thể tăng thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều lưu lượng truy cập tự nhiên hơn vào trang web.

  • The digital media team created a viral video campaign that went viral on YouTube and reached millions of viewers.

    Nhóm truyền thông kỹ thuật số đã tạo ra một chiến dịch video lan truyền rộng rãi trên YouTube và tiếp cận được hàng triệu người xem.

  • The CEO announced that the company will be transitioning to a completely digital media strategy in the coming years.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng công ty sẽ chuyển sang chiến lược truyền thông hoàn toàn kỹ thuật số trong những năm tới.

  • As more and more businesses adopt digital media, traditional marketing methods are becoming less effective.

    Khi ngày càng nhiều doanh nghiệp áp dụng phương tiện truyền thông kỹ thuật số, các phương pháp tiếp thị truyền thống đang trở nên kém hiệu quả hơn.