Definition of digital immigrant

digital immigrantnoun

người nhập cư kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈɪmɪɡrənt//ˌdɪdʒɪtl ˈɪmɪɡrənt/

The term "digital immigrant" was coined in the late 1990s by American psychologist and author, Marc Prensky, to describe individuals who grew up in an analog age and have had to adapt to the digital world as it has rapidly expanded. The term contrasts with that of "digital native," referring to younger generations who have grown up with digital technology and proficiently use it as a natural part of their lives. Digital immigrants, on the other hand, may struggle with new technologies and require additional training or assistance to become comfortable with them, reflecting the idea that they are immigrants in a new, unfamiliar digital landscape.

namespace
Example:
  • Jane, who grew up in a time before smartphones and the internet, is often referred to as a digital immigrant in today's technology-driven world.

    Jane, người lớn lên vào thời kỳ trước khi có điện thoại thông minh và internet, thường được coi là một người nhập cư thời đại công nghệ ngày nay.

  • The retired teacher, who remembers using typewriters and carbon paper in his school days, is labelled a digital immigrant by his tech-savvy grandchildren.

    Người giáo viên đã nghỉ hưu, người vẫn nhớ thời còn đi học, từng sử dụng máy đánh chữ và giấy than, được những đứa cháu am hiểu công nghệ gọi là người nhập cư thời đại kỹ thuật số.

  • The CEO, who started his career in the 1980s and had to learn how to use a computer, is considered a digital immigrant by younger employees who have grown up with tablets and smartphones.

    Vị CEO này, người bắt đầu sự nghiệp vào những năm 1980 và phải học cách sử dụng máy tính, được coi là người nhập cư kỹ thuật số đối với những nhân viên trẻ tuổi hơn, những người lớn lên cùng máy tính bảng và điện thoại thông minh.

  • As a digital immigrant, Sarah has had to adapt to new technologies by taking online classes and attending workshops to update her skills.

    Là một người nhập cư thời đại công nghệ số, Sarah đã phải thích nghi với công nghệ mới bằng cách tham gia các lớp học trực tuyến và hội thảo để cập nhật kỹ năng của mình.

  • Tom, a digital immigrant, is no longer content with just knowing how to use basic software programs and is now pursuing a certification in digital marketing.

    Tom, một người nhập cư thời đại kỹ thuật số, không còn hài lòng với việc chỉ biết sử dụng các chương trình phần mềm cơ bản nữa và hiện đang theo đuổi chứng chỉ về tiếp thị kỹ thuật số.

  • Some digital immigrants have found solace in retirement communities that provide classes on how to use digital devices, such as smartphones and tablets.

    Một số người nhập cư thời đại kỹ thuật số đã tìm thấy niềm an ủi trong các cộng đồng hưu trí cung cấp các lớp học về cách sử dụng các thiết bị kỹ thuật số, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

  • Digital immigrant Steve's children think it's hilarious that he still prefers printed maps to GPS.

    Những đứa con của Steve, người nhập cư thời công nghệ số, thấy buồn cười khi ông vẫn thích bản đồ in hơn GPS.

  • Maria, a digital immigrant, is hesitant to use new social media platforms, preferring the familiarity of Facebook and email.

    Maria, một người nhập cư thời đại kỹ thuật số, ngần ngại sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội mới vì cô thích sự quen thuộc của Facebook và email.

  • The digital immigrant couple, who retired to a remote location, struggle with limited internet access and forego streaming services like Netflix in favor of DVDs.

    Cặp đôi nhập cư thời đại số, đã nghỉ hưu ở một nơi xa xôi, phải vật lộn với việc truy cập internet hạn chế và từ bỏ các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix để chuyển sang DVD.

  • While digital immigrants like Gary may initially find new technologies overwhelming, with patience and persistence, they can become proficient at using them to their advantage.

    Mặc dù những người nhập cư thời công nghệ số như Gary lúc đầu có thể thấy choáng ngợp với công nghệ mới, nhưng với sự kiên nhẫn và bền bỉ, họ có thể trở nên thành thạo trong việc sử dụng chúng để mang lại lợi thế cho mình.