Definition of digital divide

digital dividenoun

khoảng cách số

/ˌdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd//ˌdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/

The term "digital divide" was coined in the mid-1990s to describe the gap between individuals, communities, or societies that have access to digital technology and those who do not. This divide is influenced by factors such as income, education, geography, and race, with those who are unable to afford or access computers, internet access, or digital literacy skills being at a disadvantage. The digital divide can lead to disparities in economic opportunities, educational outcomes, and social inclusion, underscoring the importance of addressing this inequality through policies promoting digital literacy, access to technology, and bridging the gap between digitally excluded populations and the rest of society.

namespace
Example:
  • The digital divide is still a significant issue in rural areas, where many households lack access to high-speed internet and modern technology.

    Khoảng cách số vẫn là một vấn đề đáng kể ở các vùng nông thôn, nơi nhiều hộ gia đình không có quyền truy cập vào internet tốc độ cao và công nghệ hiện đại.

  • Bridging the digital divide is crucial to ensure that all students, regardless of their socioeconomic background, have equal opportunities to learn through online resources and remote education.

    Việc thu hẹp khoảng cách số là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội, đều có cơ hội học tập bình đẳng thông qua các nguồn tài nguyên trực tuyến và giáo dục từ xa.

  • The pandemic has further exacerbated the digital divide, as some low-income families struggle to afford laptops or data plans required for remote learning.

    Đại dịch đã làm trầm trọng thêm sự phân chia kỹ thuật số, vì một số gia đình có thu nhập thấp phải vật lộn để mua máy tính xách tay hoặc gói dữ liệu cần thiết cho việc học từ xa.

  • Research suggests that people living in poverty are less likely to use digital services, reinforcing the disparity between digitally connected and disconnected communities.

    Nghiên cứu cho thấy những người sống trong cảnh nghèo đói ít có khả năng sử dụng các dịch vụ kỹ thuật số, làm gia tăng sự chênh lệch giữa các cộng đồng được kết nối kỹ thuật số và không được kết nối.

  • Digital literacy programs could help bridge the divide by teaching practical skills such as computer proficiency, internet navigation, and online safety to people who lack those skills.

    Các chương trình giáo dục kỹ năng số có thể giúp thu hẹp khoảng cách bằng cách dạy các kỹ năng thực tế như thành thạo máy tính, điều hướng internet và an toàn trực tuyến cho những người thiếu các kỹ năng đó.

  • Businesses that fail to recognize the digital divide and provide multimodal access to their products or services risk missing out on a significant portion of their potential customer base.

    Các doanh nghiệp không nhận ra sự phân chia số và cung cấp quyền truy cập đa phương thức vào sản phẩm hoặc dịch vụ của mình có nguy cơ bỏ lỡ một lượng lớn khách hàng tiềm năng.

  • Closing the digital divide requires addressing the root causes of poverty and inequality, such as unequal access to education and job opportunities, which can limit people's digital literacy and economic mobility.

    Để thu hẹp khoảng cách số, cần giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra đói nghèo và bất bình đẳng, chẳng hạn như không được tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm bình đẳng, điều này có thể hạn chế trình độ hiểu biết về công nghệ số và khả năng di chuyển kinh tế của mọi người.

  • Digital inclusion policies, such as subsidized broadband access and affordable devices, can help narrow the gap between connected and disconnected communities.

    Các chính sách hòa nhập kỹ thuật số, chẳng hạn như trợ cấp quyền truy cập băng thông rộng và thiết bị giá cả phải chăng, có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa các cộng đồng được kết nối và không được kết nối.

  • The digital divide creates a digital apartheid, where privileged communities enjoy the benefits of connected services while underprivileged communities lag behind due to inadequate infrastructure and resources.

    Sự phân chia số tạo nên sự phân biệt chủng tộc số, trong đó các cộng đồng giàu có được hưởng lợi từ các dịch vụ kết nối trong khi các cộng đồng nghèo khó lại tụt hậu do thiếu cơ sở hạ tầng và nguồn lực.

  • Bridging the digital divide is not just a moral imperative; it's also a smart economic move, since the digital economy is becoming increasingly crucial to the global marketplace, and those who cannot participate risk being left behind.

    Thu hẹp khoảng cách số không chỉ là một mệnh lệnh đạo đức; mà còn là một động thái kinh tế thông minh, vì nền kinh tế số đang ngày càng trở nên quan trọng đối với thị trường toàn cầu và những ai không thể tham gia có nguy cơ bị bỏ lại phía sau.

Related words and phrases

All matches