Definition of dictate

dictateverb

ra lệnh

/dɪkˈteɪt//ˈdɪkteɪt/

The word "dictate" has its roots in Latin. The verb "dictare" means "to say" or "to speak," and it's a combination of "dix," the third person singular perfect tense of "doceo," meaning "to teach," and "cat," which is the inflectional ending used to form verbs. In Latin, "dictare" means "to say something publicly" or "to pronounce judgment." The word "dictate" was borrowed into Middle English from Old French "diktat," which was derived from Latin "dictare." Initially, the word meant "to recite" or "to read aloud," but over time its meaning expanded to include the sense of "to speak to be written down" or "to give instructions orally." Today, "dictate" is used to describe the act of giving oral instructions to be written or recorded, often in a formal or authoritative context.

Summary
type danh từ
meaning((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
examplethe dictates of conscience: tiếng gọi của lương tâm
examplethe dictates of reason: tiếng gọi của lý trí
meaning(chính trị) sự bức chế
type ngoại động từ
meaningđọc cho viết, đọc chính tả
examplethe dictates of conscience: tiếng gọi của lương tâm
examplethe dictates of reason: tiếng gọi của lý trí
meaningra (lệnh, điều kiện...)
namespace

to tell somebody what to do, especially in an annoying way

bảo ai đó phải làm gì, đặc biệt là theo cách khó chịu

Example:
  • They are in no position to dictate terms (= tell other people what to do).

    Họ không có quyền ra lệnh cho các điều khoản (= nói cho người khác biết phải làm gì).

  • What right do they have to dictate how we live our lives?

    Họ có quyền gì để ra lệnh cho chúng ta phải sống cuộc sống của mình như thế nào?

Extra examples:
  • It was only the king or queen who could dictate policy.

    Chỉ có vua hoặc nữ hoàng mới có thể quyết định chính sách.

  • This political stance had been dictated by the Prime Minister.

    Lập trường chính trị này đã được Thủ tướng Chính phủ quyết định.

to control or influence how something happens

để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến cách một cái gì đó xảy ra

Example:
  • When we take our vacations is very much dictated by Greg's work schedule.

    Thời gian chúng tôi đi nghỉ phụ thuộc rất nhiều vào lịch làm việc của Greg.

  • It's generally your job that dictates where you live now.

    Nói chung công việc của bạn quyết định nơi bạn sống hiện tại.

  • The social conventions of the day dictated that she should remain at home with her parents.

    Các quy ước xã hội thời đó quy định rằng cô phải ở nhà với bố mẹ.

Extra examples:
  • What followed dictated the course of his life.

    Những gì tiếp theo đã quyết định cuộc đời anh.

  • This is clearly the best choice, unless financial considerations dictate otherwise.

    Đây rõ ràng là lựa chọn tốt nhất, trừ khi lý do tài chính yêu cầu khác.

  • She had to remain indoors for 30 days before the wedding, as custom dictates.

    Cô phải ở trong nhà 30 ngày trước đám cưới, theo phong tục.

Related words and phrases

to say words for somebody else to write down or to be recorded

nói những lời để người khác viết ra hoặc được ghi lại

Example:
  • She dictated the letter to her assistant.

    Cô viết thư cho trợ lý của mình.

  • OK, you write, I'll dictate.

    Được rồi, bạn viết, tôi sẽ đọc chính tả.

  • Just dictate into the machine, we'll transcribe it later.

    Chỉ cần đọc chính tả vào máy, chúng tôi sẽ chép lại sau.

Related words and phrases

Phrasal verbs