Definition of diatonic

diatonicadjective

âm giai

/ˌdaɪəˈtɒnɪk//ˌdaɪəˈtɑːnɪk/

The word "diatonic" has its roots in ancient Greek, specifically from the Greek words "dia" (meaning "through") and "tonos" (meaning "tone" or "sound"). In musical theory, a diatonic scale is a scale composed of seven notes that are spaced evenly, with no sharps or flats introduced beyond what is required to make the key signature complete. This type of scale, which is based on a system of six whole steps and one half step, was known as the "through-tone" scale in ancient Greek music. The term "diatonic" applied to these scales in the Renaissance and Baroque periods, and it continued to be used as Western music evolved and new scales and tonal systems were developed. In contemporary music, "diatonic" is still used to describe a type of scale that is generally used in Western music as opposed to non-Western scales, which are often characterized by a greater use of flats and sharps. In summary, the word "diatonic" comes from the ancient Greek words "dia-" and "tonos," and refers to a type of scale that is made up of seven notes that are evenly spaced and contain no more than two accidentals (sharps or flats) beyond the key signature in order to complete the tonality.

Summary
type tính từ
meaning(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
examplediatonic scale: gam (âm) nguyên
examplediatonic modulation: chuyển giọng (âm) nguyên
namespace
Example:
  • The melody played by the guitarist was diatonic, filled with notes that flowed naturally and seamlessly from one to the next.

    Giai điệu do nghệ sĩ guitar chơi mang tính diatonic, đầy những nốt nhạc tuôn chảy tự nhiên và liền mạch từ nốt này sang nốt khác.

  • The scales the pianist used were all diatonic, meaning they followed the familiar pattern of whole and half steps common to Western music.

    Tất cả các thang âm mà nghệ sĩ piano sử dụng đều là thang âm diatonic, nghĩa là chúng tuân theo mô hình quen thuộc gồm cung tròn và cung nửa thường thấy trong âm nhạc phương Tây.

  • The diatonic chords in the song created a sense of harmony and stability that was both soothing and uplifting.

    Những hợp âm diatonic trong bài hát tạo nên cảm giác hài hòa và ổn định, vừa êm dịu vừa phấn chấn.

  • The diatonic melody of the clarinet blended perfectly with the violins, creating a rich and harmonious sound.

    Giai điệu diatonic của kèn clarinet hòa quyện hoàn hảo với tiếng vĩ cầm, tạo nên âm thanh phong phú và hài hòa.

  • Diatonic jazz is a genre that emphasizes traditional, chord-based harmony and melody, as opposed to the more experimental sounds of atonal music.

    Nhạc jazz diatonic là thể loại nhạc nhấn mạnh vào sự hòa âm và giai điệu truyền thống dựa trên hợp âm, trái ngược với âm thanh mang tính thử nghiệm hơn của nhạc vô điệu.

  • The diatonic section of the music class focused on learning the basic scales and chords that form the backbone of Western music.

    Phần diatonic của lớp âm nhạc tập trung vào việc học các thang âm và hợp âm cơ bản tạo nên nền tảng của âm nhạc phương Tây.

  • The guitar solo was diatonic, showcasing the musician's technical abilities without straying too far from the key of the song.

    Đoạn độc tấu guitar theo cung, thể hiện khả năng kỹ thuật của nhạc sĩ mà không đi quá xa so với cung của bài hát.

  • Diatonic music has been an integral part of many cultures throughout history, from traditional folk songs to liturgical hymns.

    Âm nhạc diatonic là một phần không thể thiếu của nhiều nền văn hóa trong suốt chiều dài lịch sử, từ những bài hát dân gian truyền thống đến các bài thánh ca phụng vụ.

  • The diatonic mode of the song added depth and richness to the overall melody, giving it a distinct flavor that set it apart from more generic tunes.

    Chế độ diatonic của bài hát đã tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho giai điệu tổng thể, mang lại cho nó một hương vị riêng biệt giúp nó khác biệt với những giai điệu thông thường hơn.

  • The diatonic harmonic progression of the song followed a predictable pattern that kept the listener engaged and anticipating the next chord change.

    Tiến trình hòa âm diatonic của bài hát tuân theo một mô hình có thể dự đoán được khiến người nghe tập trung và mong đợi sự thay đổi hợp âm tiếp theo.