Definition of dialog box

dialog boxnoun

hộp thoại

/ˈdaɪəlɒɡ bɒks//ˈdaɪəlɔːɡ bɑːks/

The term "dialog box" originated in the context of computer user interfaces, particularly graphical user interfaces (GUIs), in the 1980s. In traditional command-line interfaces, dialogue between the user and the computer was conducted via text, with commands entered and responses displayed as text. GUIs, however, introduced a new style of interface that employed graphical elements, like icons and windows, as well as text, to communicate functions and feedback to users. In this exciting new graphical world, developers encountered a need for a way to display brief messages to users that contained information about specific actions or functions. They called these messages "dialog boxes," a term borrowed from the stage, where boxes were used to contain dialogue. Dialog boxes are self-contained windows that pop up on the screen to inform users of something, announce an immediate action, or solicit input. They can be interactive, allowing users to choose options or enter data, or they can be purely informational, displaying messages and then disappearing. Dialog boxes are a crucial part of modern software and are used widely in various applications.

namespace
Example:
  • In Microsoft Word, when you want to format a paragraph, a dialog box titled "Paragraph" will appear.

    Trong Microsoft Word, khi bạn muốn định dạng một đoạn văn, hộp thoại có tiêu đề "Đoạn văn" sẽ xuất hiện.

  • The dialog box that pops up when you click on "Preferences" in your web browser allows you to customize your viewing settings.

    Hộp thoại bật lên khi bạn nhấp vào "Tùy chọn" trên trình duyệt web cho phép bạn tùy chỉnh cài đặt xem.

  • The adjustment of settings for printing images can be done through the dialog box that appears after clicking "Print" on your computer.

    Bạn có thể điều chỉnh cài đặt để in ảnh thông qua hộp thoại xuất hiện sau khi nhấp vào "In" trên máy tính.

  • In Photoshop, the dialog box labeled "Brightness/Contrast" enables you to adjust the levels of lightness and darkness in an image.

    Trong Photoshop, hộp thoại có nhãn "Độ sáng/Độ tương phản" cho phép bạn điều chỉnh mức độ sáng tối trong hình ảnh.

  • The dialog box for adjusting text size appears when you click "Text" within a document's formatting options.

    Hộp thoại để điều chỉnh kích thước văn bản sẽ xuất hiện khi bạn nhấp vào "Văn bản" trong các tùy chọn định dạng của tài liệu.

  • To change the font type of your text in a presentation program like PowerPoint, look out for the dialog box labelled "Font."

    Để thay đổi kiểu phông chữ của văn bản trong chương trình thuyết trình như PowerPoint, hãy chú ý đến hộp thoại có nhãn "Phông chữ".

  • When editing a video in a software program, you might encounter a dialog box that allows you to adjust the video's speed, known as the 'speed/duration' dialog box.

    Khi chỉnh sửa video trong một chương trình phần mềm, bạn có thể thấy hộp thoại cho phép bạn điều chỉnh tốc độ video, được gọi là hộp thoại 'tốc độ/thời lượng'.

  • The 'Page Setup' dialog box is a feature that enables you to alter margins, orientation, and page size when generating a document.

    Hộp thoại 'Thiết lập trang' là tính năng cho phép bạn thay đổi lề, hướng và kích thước trang khi tạo tài liệu.

  • In Adobe Acrobat, the 'Save as PDF' dialog box appears when you select the 'Save as' option, and it allows you to optimize your document for saving in this format.

    Trong Adobe Acrobat, hộp thoại 'Lưu dưới dạng PDF' sẽ xuất hiện khi bạn chọn tùy chọn 'Lưu dưới dạng' và cho phép bạn tối ưu hóa tài liệu của mình để lưu ở định dạng này.

  • In Google Sheets, the 'Insert Chart' dialog box enables you to easily choose the type and layout of a chart you want to create in your spreadsheet.

    Trong Google Trang tính, hộp thoại 'Chèn biểu đồ' cho phép bạn dễ dàng chọn loại và bố cục của biểu đồ mà bạn muốn tạo trong bảng tính của mình.