Definition of dialling code

dialling codenoun

mã số quay số

/ˈdaɪəlɪŋ kəʊd//ˈdaɪəlɪŋ kəʊd/

The term "dialling code" originated in the early days of telecommunications when telephone calls were routed manually through human operators. As telephone networks expanded and automated equipment became more common, it became necessary to standardize the process of connecting calls between different regions and countries. In the 1950s and 1960s, international telephone networks began using country codes, such as the United States' 1 and the United Kingdom's 44, to identify the appropriate destination for long-distance calls. This system made the process more efficient and allowed calls to be routed directly to their intended destinations without the need for human intervention. In domestic networks, dialling codes were introduced as an extension of the existing telephone numbering system. Dialling codes, also known as area codes, identified the specific region or location of a telephone line. The use of dialling codes allowed for more efficient utilization of available telephone numbers and helped to reduce the need for costly new telephone lines to be installed. Today, dialling codes are an essential part of modern telecommunications networks, allowing for easy and efficient routing of both domestic and international calls. They also serve as a useful tool for location-based services, such as weather and traffic updates, as well as for emergency services, such as police, fire, and ambulances.

namespace
Example:
  • I had to look up the dialling code for Mexico before making that important international call.

    Tôi phải tra cứu mã vùng của Mexico trước khi thực hiện cuộc gọi quốc tế quan trọng đó.

  • The dialling code for Australia is 61, so be sure to use it when calling from abroad.

    Mã vùng điện thoại của Úc là 61, vì vậy hãy nhớ sử dụng mã này khi gọi từ nước ngoài.

  • If you forget the dialling code for a specific country, simply search it online or check your phone's contact list.

    Nếu bạn quên mã vùng của một quốc gia cụ thể, chỉ cần tìm kiếm trực tuyến hoặc kiểm tra danh sách liên lạc trên điện thoại.

  • I always carry a list of common dialling codes with me when travelling to avoid any confusion.

    Tôi luôn mang theo danh sách các mã vùng điện thoại thông dụng khi đi du lịch để tránh nhầm lẫn.

  • Before dialling the number, make sure to input the correct dialling code for that particular country or region.

    Trước khi quay số, hãy đảm bảo nhập đúng mã quay số của quốc gia hoặc khu vực đó.

  • The dialling code for Germany is 49, but it's also good to remember that the time difference might cause some inconvenience when scheduling a call.

    Mã vùng của Đức là 49, nhưng bạn cũng nên nhớ rằng chênh lệch múi giờ có thể gây ra một số bất tiện khi lên lịch gọi điện.

  • Some dialling codes have already been replaced with country codes, so be sure to check the latest updates to avoid making mistakes.

    Một số mã vùng đã được thay thế bằng mã quốc gia, vì vậy hãy nhớ kiểm tra bản cập nhật mới nhất để tránh nhầm lẫn.

  • If you're not familiar with a particular country's dialling code, ask a local or look it up in advance to avoid inconvenience or high long-distance fees.

    Nếu bạn không quen thuộc với mã vùng của một quốc gia cụ thể, hãy hỏi người dân địa phương hoặc tra cứu trước để tránh bất tiện hoặc phí gọi đường dài cao.

  • The dialling code for France is 33, but be aware that some areas within the country might have additional codes.

    Mã vùng của Pháp là 33, nhưng hãy lưu ý rằng một số khu vực trong nước có thể có mã vùng khác.

  • When dialling internationally, always insert the country code, followed by the dialling code for the specific region or city, before entering the actual phone number.

    Khi gọi quốc tế, hãy luôn nhập mã quốc gia, theo sau là mã quay số của vùng hoặc thành phố cụ thể trước khi nhập số điện thoại thực tế.