Definition of diagonal

diagonaladjective

đường chéo

/daɪˈæɡənl//daɪˈæɡənl/

The word "diagonal" has its roots in ancient Greek geometry. The term comes from the Greek words "dia" meaning "through" and "gonia" meaning "angle". In Greek, the word "διάγων" (diágōn) referred to a line that cuts across or divides an angle. The concept of diagonal lines was well-known to ancient Greek mathematicians, who used them to calculate areas and volumes of shapes. The word "diagonal" was later adopted into Latin as "diagonale", and from there it was borrowed into Middle English as "diagonal", meaning "a line that cuts across or divides an angle" or "a line that is neither horizontal nor vertical". Today, the term "diagonal" is used in many contexts, including geometry, algebra, art, and design, to describe a line that is neither parallel nor perpendicular to another line.

Summary
type tính từ
meaningchéo (đường)
examplediagonal cloth: vải chéo go
type danh từ
meaningđường chéo
examplediagonal cloth: vải chéo go
meaningvải chéo go
namespace
Example:
  • The diagonal of a rectangle refers to the line that starts from one corner and ends at the opposite corner on the other side, forming a straight line that bisects the rectangle diagonally. For example, in a square with side length of cm, the diagonal measure would be approximately 14.14 cm.

    Đường chéo của hình chữ nhật là đường thẳng bắt đầu từ một góc và kết thúc ở góc đối diện ở phía bên kia, tạo thành một đường thẳng chia đôi hình chữ nhật theo đường chéo. Ví dụ, trong một hình vuông có cạnh dài cm, số đo đường chéo sẽ xấp xỉ 14,14 cm.

  • After analyzing the sales data, the finance manager noticed that there was a positive correlation between the price and the diagonal of the product, indicating that larger diagonals represented higher selling prices.

    Sau khi phân tích dữ liệu bán hàng, giám đốc tài chính nhận thấy có mối tương quan tích cực giữa giá và đường chéo của sản phẩm, cho thấy đường chéo lớn hơn biểu thị giá bán cao hơn.

  • To draw a diagonal line on a graph, use a slanted line that does not intersect the vertical or horizontal axis, as opposed to a vertical or horizontal line that coincides with one of those axes. For example, the line connecting point A of coordinates (2, 4to point B of coordinates (8, 12) creates a diagonal line on the graph.

    Để vẽ đường chéo trên đồ thị, hãy sử dụng đường chéo không cắt trục dọc hoặc trục ngang, trái ngược với đường chéo hoặc đường ngang trùng với một trong các trục đó. Ví dụ, đường thẳng nối điểm A có tọa độ (2, 4 với điểm B có tọa độ (8, 12) tạo thành đường chéo trên đồ thị.

  • Measuring the diagonal of a loaf of bread can help determine if it has been sliced evenly. If the slices are equal in size, the diagonal distance of the bread will be constant.

    Đo đường chéo của ổ bánh mì có thể giúp xác định xem nó đã được cắt đều hay chưa. Nếu các lát bánh mì có kích thước bằng nhau, khoảng cách đường chéo của ổ bánh mì sẽ không đổi.

  • In order to organize the widgets in the storage area, the operations manager devised a diagonal pattern that would make it easier for the warehouse staff to locate the items they need.

    Để sắp xếp các vật dụng trong khu vực lưu trữ, người quản lý hoạt động đã thiết kế một mẫu đường chéo giúp nhân viên kho dễ dàng tìm thấy những vật dụng họ cần.

  • When designing a chessboard, think about using diagonals to create complex strategies and patterns that will challenge the players.

    Khi thiết kế bàn cờ vua, hãy nghĩ đến việc sử dụng các đường chéo để tạo ra các chiến lược và mô hình phức tạp nhằm thử thách người chơi.

  • The diagonal of a Pennant flag is usually formed on both sides, creating a triangular shape at the tip of the flag. This design helps to distinguish the flag from a rectangular one and ensures that it unfurls properly in the wind.

    Đường chéo của cờ Pennant thường được tạo thành ở cả hai bên, tạo thành hình tam giác ở đầu cờ. Thiết kế này giúp phân biệt cờ với cờ hình chữ nhật và đảm bảo rằng cờ tung bay đúng cách trong gió.

  • To calculate the diagonal of an irregular shape, measure two adjacent sides and use the formula: diagonal = square root of (length1 squared + length2 squared).

    Để tính đường chéo của một hình không đều, hãy đo hai cạnh kề và sử dụng công thức: đường chéo = căn bậc hai của (chiều dài1 bình phương + chiều dài2 bình phương).

  • In order to conserve materials, a construction engineer suggested placing floor tiles diagonally in the room, instead of placing them in a traditional grid pattern.

    Để tiết kiệm vật liệu, một kỹ sư xây dựng đã đề xuất lát gạch sàn theo đường chéo trong phòng, thay vì xếp theo kiểu lưới truyền thống.

  • For a more decorative touch, consider decorating a wall with diamond-shaped patterns of different sizes, by drawing diagonals on the wall and filling in the area between them.

    Để có thêm nét trang trí, hãy cân nhắc trang trí tường bằng các họa tiết hình thoi có kích thước khác nhau, bằng cách vẽ các đường chéo trên tường và lấp đầy khoảng trống giữa chúng.

Related words and phrases

All matches