Definition of deterrent

deterrentnoun

răn đe

/dɪˈterənt//dɪˈtɜːrənt/

The word "deterrent" comes from the Latin word "deterre," which means "to prevent" or "to keep away." In Old French, the word "deterre" was used to describe something that prevented or kept away. In Middle English, the word "deterre" was used to describe something that prevented or kept away, particularly in the context of criminal activity. It was often used to describe a punishment or penalty that was intended to prevent or deter criminal activity. Over time, the meaning of "deterrent" evolved to include anything that prevented or kept away, particularly in the context of criminal activity. It came to describe a punishment or penalty that was intended to prevent or deter criminal activity, as well as any other measure or action that was intended to prevent or deter criminal activity. Today, "deterrent" is still used to describe anything that prevents or keeps away, particularly in the context of criminal activity. In summary, the word "deterrent" originated in Old French from the Latin word "deterre," which meant "to prevent" or "to keep away." Its original meaning described something that prevented or kept away, but its meaning evolved to include anything that prevented or kept away, particularly in the context of criminal activity.

Summary
type tính từ
meaningđể ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
examplea nuclear deterrent: vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
meaninglàm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
type danh từ
meaningcái ngăn cản, cái ngăn chặn
examplea nuclear deterrent: vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
meaningcái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
namespace
Example:
  • The high price of the advanced security system was a clear deterrent for potential burglars, as it significantly reduced the likelihood of break-ins.

    Mức giá cao của hệ thống an ninh tiên tiến rõ ràng là một rào cản đối với những tên trộm tiềm năng, vì nó làm giảm đáng kể khả năng đột nhập.

  • The smell of poisonous gas caused by the sprinkler system was a potent deterrent for arsonists, as it made starting a fire almost impossible.

    Mùi khí độc từ hệ thống phun nước có tác dụng ngăn chặn mạnh mẽ những kẻ đốt phá, vì nó khiến việc đốt lửa trở nên gần như không thể.

  • The strong warning signs and high fence surrounding the toxic waste facility served as an effective deterrent to prevent unauthorized entry.

    Các biển báo cảnh báo rõ ràng và hàng rào cao bao quanh cơ sở xử lý chất thải độc hại đóng vai trò ngăn chặn hiệu quả việc xâm nhập trái phép.

  • The rigorous background checks and background investigations for employment in the government agency served as a strong deterrent for anyone with nefarious intentions.

    Việc kiểm tra lý lịch và điều tra lý lịch nghiêm ngặt để tuyển dụng vào cơ quan chính phủ có tác dụng răn đe mạnh mẽ đối với bất kỳ ai có ý định xấu.

  • The steep fines for littering on the beach were a powerful deterrent for beachgoers, as the cleanliness of the beach greatly improved.

    Mức tiền phạt cao đối với hành vi xả rác trên bãi biển đã có tác dụng răn đe mạnh mẽ đối với những người đi biển, vì độ sạch sẽ của bãi biển đã được cải thiện đáng kể.

  • The sight of the heavily armed guards at the bank made potential robbers think twice about their plan, making them decide to go elsewhere.

    Cảnh tượng những người bảo vệ được trang bị vũ khí hạng nặng tại ngân hàng khiến những tên cướp tiềm năng phải suy nghĩ lại về kế hoạch của mình và quyết định đi nơi khác.

  • The alarm sounding loudly when the car door was opened in a public parking lot served as a deterrent to prevent car theft.

    Tiếng báo động lớn khi cửa xe mở ở bãi đậu xe công cộng có tác dụng ngăn chặn tình trạng trộm xe.

  • The heavy penalties for cybercrimes and other digital breaches served as a deterrent to discourage any attempts at cyber harm.

    Các hình phạt nặng đối với tội phạm mạng và các hành vi vi phạm kỹ thuật số khác có tác dụng răn đe, ngăn chặn mọi nỗ lực gây hại trên mạng.

  • The strict anti-theft measures implemented in high-end luxury stores significantly reduced the rate of robberies and thefts.

    Các biện pháp chống trộm nghiêm ngặt được áp dụng tại các cửa hàng xa xỉ đã làm giảm đáng kể tỷ lệ cướp giật và trộm cắp.

  • The presence of surveillance cameras and security personnel in public spaces created an intimidating deterrent to would-be criminals.

    Sự hiện diện của camera giám sát và lực lượng an ninh ở nơi công cộng đã tạo ra sự răn đe đối với tội phạm.

Related words and phrases