Definition of derailleur

derailleurnoun

bộ chuyển hướng

/dɪˈreɪljə(r)//dɪˈreɪlər/

The word "derailleur" is derived from the French language, and it originated in the cycling industry in the early 20th century. It was coined by the French cyclist and engineer, Simon Loesser, who developed the first practical derailleur system in 1905. The device, which enables a cyclist to change gears without stopping, was initially called "dérailleur à couronne dentée," meaning "tooth-crowned derailer" in French. This name was a reference to the large chainring at the front of the bike, which was necessary for the system to function, and the gears' teeth that derived the chain's path to the rear wheel. However, the lengthy name proved challenging for French-speaking cyclists to pronounce, and in 1910, a shorter form, "derailleur," replaced the original name. This name was commonly adopted by the cycling industry, and it has since become an integral part of the English language, with cyclists around the world using the term "derailleur" to describe the device, which has revolutionized cycling's technology and efficiency. In summary, "derailleur" is a French word, which originated in the cycling industry over a century ago, and it now describes the device used to change gears on a bicycle. The name's simplicity and efficiency reflect the cycling industry's evolution and its commitment to creating practical and innovative technology for cyclists.

namespace
Example:
  • The cyclist shifted gears smoothly as she clicked the derailleur, allowing her to easily navigate the hilly terrain.

    Người đi xe đạp chuyển số một cách nhẹ nhàng khi cô ấy bấm bộ chuyển số, cho phép cô ấy dễ dàng di chuyển trên địa hình đồi núi.

  • The derailleur on my bicycle has been making a strange noise, causing me a lot of frustration during my daily commute.

    Bộ chuyển số trên xe đạp của tôi phát ra tiếng động lạ, khiến tôi rất khó chịu trong quá trình đi lại hàng ngày.

  • During the race, the cyclist's derailleur suddenly malfunctioned, causing her to drop several gears and fall behind her competitors.

    Trong cuộc đua, bộ phận chuyển số của tay đua đột nhiên bị trục trặc, khiến cô ấy mất nhiều số và tụt lại phía sau các đối thủ.

  • I had to adjust the limit screws on my derailleur to prevent chain slap and ensure a quiet ride.

    Tôi phải điều chỉnh các vít giới hạn trên bộ phận chuyển số để tránh xích bị va vào nhau và đảm bảo xe chạy êm.

  • The new derailleur that I installed on my bike has been working flawlessly, allowing me to tackle even the steepest hills with ease.

    Bộ chuyển số mới mà tôi lắp vào xe đạp hoạt động hoàn hảo, cho phép tôi dễ dàng vượt qua ngay cả những con dốc đứng nhất.

  • The derailleur on the bike I rented kept slipping, making my ride incredibly difficult and draining my energy.

    Bộ chuyển số trên chiếc xe đạp tôi thuê cứ bị trượt, khiến chuyến đi của tôi trở nên vô cùng khó khăn và làm tôi mất hết năng lượng.

  • After lubricating the chain and performing a derailleur adjustment, I was able to enjoy a smooth and effortless ride.

    Sau khi tra dầu vào xích và điều chỉnh bộ phận chuyển số, tôi có thể tận hưởng chuyến đi êm ái và dễ dàng.

  • I suffered from derailleur hanger fracture, which required a replacement of the hanger to maintain proper gear shifting.

    Tôi bị gãy móc chuyển số, cần phải thay móc chuyển số để có thể chuyển số bình thường.

  • I need to replace the derailleur on my bike, as it has been acting up intermittently and causing shifting issues.

    Tôi cần thay bộ phận chuyển số trên xe đạp vì nó thỉnh thoảng bị hỏng và gây ra vấn đề khi chuyển số.

  • The sleek and low-profile derailleur on my road bike is a thing of beauty, complementing its aerodynamic design and comfortable ride.

    Bộ chuyển số thanh mảnh và thấp trên chiếc xe đạp đua của tôi là một sản phẩm tuyệt đẹp, bổ sung cho thiết kế khí động học và cảm giác lái thoải mái.