Definition of denture

dentureadjective

răng giả

/ˈdentʃə(r)//ˈdentʃər/

The word "denture" comes from the Old French word "dent," meaning "tooth," and the suffix "-ure," which indicates a state or condition. The term originally referred to a single artificial tooth. Over time, "denture" evolved to describe a full set of artificial teeth, likely influenced by the word "indenture," which referred to a contract binding someone to service, suggesting a permanent and fixed attachment. Today, "denture" encompasses both partial and full sets of artificial teeth.

Summary
type danh từ
meaningbộ răng, hàm răng
meaninghàm răng giả
namespace
Example:
  • After losing several teeth due to decay, the dentist provided the patient with a full set of new dentures.

    Sau khi bệnh nhân mất một số răng do sâu răng, nha sĩ đã cung cấp cho bệnh nhân một bộ răng giả mới hoàn chỉnh.

  • The elderly woman struggled to pronounce some words clearly with her loose-fitting denture sliding around in her mouth.

    Người phụ nữ lớn tuổi gặp khó khăn khi phát âm rõ ràng một số từ vì hàm răng giả lỏng lẻo trượt trong miệng.

  • The dentist recommended that the patient start using dental adhesive to keep their denture in place when eating.

    Bác sĩ nha khoa khuyên bệnh nhân nên bắt đầu sử dụng keo dán răng để giữ răng giả cố định khi ăn.

  • The actor who played the cranky old man in the movie wore a set of well-crafted dentures to appear more convincing in his role.

    Nam diễn viên đóng vai ông già cáu kỉnh trong phim đã đeo một bộ răng giả được chế tác khéo léo để trông thuyết phục hơn khi vào vai.

  • The dentist advised the patient to avoid sticky foods that could dislodge their denture and cause discomfort.

    Bác sĩ nha khoa khuyên bệnh nhân tránh những thức ăn dính có thể làm rơi răng giả và gây khó chịu.

  • The denturist assured the patient that with proper care and regular checkups, their new dentures should last for many years.

    Bác sĩ làm răng giả đảm bảo với bệnh nhân rằng nếu chăm sóc đúng cách và kiểm tra thường xuyên, hàm răng giả mới của họ có thể sử dụng được trong nhiều năm.

  • The dentist explained to the patient how to properly clean and maintain their denture to prevent bacteria buildup and unpleasant odors.

    Bác sĩ nha khoa đã giải thích cho bệnh nhân cách vệ sinh và bảo quản răng giả đúng cách để ngăn ngừa vi khuẩn tích tụ và mùi khó chịu.

  • The store offered a wide selection of denture adhesives, cleaners, and repairs to make sure their customers' dentures stayed in top condition.

    Cửa hàng cung cấp nhiều loại keo dán, chất tẩy rửa và dụng cụ sửa chữa răng giả để đảm bảo răng giả của khách hàng luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • The character in the play accidentally dropped their denture into the punch bowl at the party, causing everyone to burst out laughing.

    Nhân vật trong vở kịch vô tình làm rơi răng giả vào bát đựng rượu trong bữa tiệc khiến mọi người bật cười.

  • The patient was initially self-conscious about their denture, but became comfortable with it after some adjustment and practice.

    Ban đầu, bệnh nhân khá ngại ngùng khi đeo răng giả, nhưng sau một thời gian điều chỉnh và luyện tập, họ đã cảm thấy thoải mái hơn.