Definition of dementia

dementianoun

chứng mất trí

/dɪˈmenʃə//dɪˈmenʃə/

The word "dementia" originates from the Latin term "demens, dementi-," which means "madness" or "mad." This term was used in the medical context to describe mental states of confusion, distraction, or abnormal behavior. The term was first used in the 14th century to describe a range of mental conditions, including insanity, dementia praecox (which is now known as schizophrenia), and Alzheimer's disease. The Latin term "demens" is derived from the word "de" meaning "out" or "away" and "mens" meaning "mind." So, the phrase "to be out of one's mind" is literally what the word "dementia" means.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng mất trí
namespace
Example:
  • After being diagnosed with dementia, the retired professor struggled to remember the names of his former students.

    Sau khi được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ, vị giáo sư đã nghỉ hưu này gặp khó khăn trong việc nhớ tên những học trò cũ của mình.

  • The elderly woman's dementia led to frequent confusion and disorientation, making everyday tasks increasingly challenging.

    Bệnh mất trí nhớ của người phụ nữ lớn tuổi khiến bà thường xuyên bị lú lẫn và mất phương hướng, khiến cho các công việc hàng ngày ngày càng trở nên khó khăn hơn.

  • The support group for families dealing with dementia provided a safe space for sharing experiences and finding comfort in the company of others going through similar struggles.

    Nhóm hỗ trợ cho các gia đình mắc chứng mất trí nhớ đã tạo ra một không gian an toàn để chia sẻ kinh nghiệm và tìm thấy sự an ủi khi ở bên những người khác cũng đang trải qua những khó khăn tương tự.

  • Due to the advanced stages of her dementia, my grandmother's behavior changed drastically from day to day, making it difficult to predict how she would respond.

    Do bệnh mất trí nhớ ở giai đoạn cuối, hành vi của bà tôi thay đổi rất nhiều từng ngày, khiến người ta khó có thể đoán trước được bà sẽ phản ứng thế nào.

  • The symptoms of dementia caused the author's grandfather to become increasingly isolated, as he struggled to communicate with others and eventually lost his ability to remember their names.

    Các triệu chứng của chứng mất trí khiến ông nội của tác giả ngày càng trở nên cô lập hơn, vì ông gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác và cuối cùng mất khả năng nhớ tên của họ.

  • The medical team explained that the dementia was affecting more than just my father's memory - it was also impacting his personality and behavior.

    Nhóm y tế giải thích rằng chứng mất trí nhớ không chỉ ảnh hưởng đến trí nhớ của cha tôi mà còn tác động đến tính cách và hành vi của ông.

  • Caring for a loved one with dementia was a tremendous challenge, but cherishing the moments when she recognized him and responded with affectionate smiles made all the effort worthwhile.

    Việc chăm sóc người thân mắc chứng mất trí nhớ là một thách thức to lớn, nhưng việc trân trọng những khoảnh khắc khi bà nhận ra ông và đáp lại bằng những nụ cười trìu mến khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • As her dementia progressed, my mother's once boundless spirit became more and more fragile, until she could no longer recognize the faces of her loved ones.

    Khi chứng mất trí của bà tiến triển, tinh thần vô biên của mẹ tôi ngày càng trở nên mong manh hơn, cho đến khi bà không còn nhận ra khuôn mặt của những người thân yêu nữa.

  • The news of his dementia diagnosis was a devastating blow to the entire family, as they struggled to come to terms with the inevitable loss of his memories and sense of self.

    Tin tức về việc ông được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ là một đòn giáng mạnh vào toàn bộ gia đình, khi họ phải vật lộn để chấp nhận sự thật rằng ông sẽ không thể tránh khỏi việc mất đi trí nhớ và ý thức về bản thân.

  • Despite her dementia, the elderly woman's love for her family remained unchanged, as she repeatedly asked about their well-being and reached out for their company.

    Bất chấp chứng mất trí, tình yêu của người phụ nữ lớn tuổi dành cho gia đình vẫn không thay đổi, bà liên tục hỏi thăm sức khỏe của họ và tìm cách bầu bạn với họ.

Related words and phrases