Definition of delve

delveverb

đào sâu

/delv//delv/

The word "delve" has a fascinating origin! It comes from the Old English word "dyfan," which means "to dive" or "to plunge." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*thiwiz," which is also the source of the Modern English word "thief." The Proto-Germanic word is thought to be imitative of the sound of water splashing. In Middle English (circa 1100-1500), the word "delve" emerged as a verb, meaning "to dig or pierce" or "to sink into something deeply." It was often used to describe digging or excavating, especially in mines or underground spaces. Over time, the meaning of "delve" expanded to include exploring or investigating something deeply, which is how we use the word today. Despite its evolution, the word "delve" still retains its connection to the idea of sinking or plunging into something.

Summary
type danh từ
meaningchỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc
type ngoại động từ
meaning(: out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
meaningnghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới
namespace
Example:
  • The journalist delved deeply into the origins of the conflict, uncovering hidden facts and exclusive interviews.

    Nhà báo đã đào sâu tìm hiểu nguồn gốc của cuộc xung đột, khám phá những sự thật ẩn giấu và các cuộc phỏng vấn độc quyền.

  • The archaeologist delved into the ruins of the ancient temple, discovering intricately carved stone tablets and ceramic artifacts.

    Nhà khảo cổ học đã đào sâu vào tàn tích của ngôi đền cổ, phát hiện ra những tấm bia đá chạm khắc tinh xảo và các hiện vật bằng gốm.

  • The detective delved into the criminal's past, uncovering a tangled web of secrets and lies.

    Thám tử đã đào sâu vào quá khứ của tên tội phạm, khám phá ra một mạng lưới bí mật và lời nói dối phức tạp.

  • The researcher delved into the scientific literature, analyzing data and conducting experiments to reveal new insights.

    Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sâu các tài liệu khoa học, phân tích dữ liệu và tiến hành thí nghiệm để tìm ra những hiểu biết mới.

  • The historian delved into the archives, piecing together a narrative of events from centuries ago.

    Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ các kho lưu trữ, ghép lại thành một câu chuyện về các sự kiện từ nhiều thế kỷ trước.

  • The investigator delved into the suspect's financial records, discovering a complex network of transactions and discrepancies.

    Điều tra viên đã nghiên cứu hồ sơ tài chính của nghi phạm và phát hiện ra một mạng lưới giao dịch phức tạp và nhiều điểm bất thường.

  • The artist delved into his own emotions, finding inspiration for his most innovative and moving work.

    Nghệ sĩ đã đi sâu vào cảm xúc của chính mình, tìm kiếm nguồn cảm hứng cho tác phẩm sáng tạo và cảm động nhất của mình.

  • The scientist delved into the genome, seeking breakthroughs in medical research and disease prevention.

    Nhà khoa học này đã nghiên cứu sâu về bộ gen, tìm kiếm những đột phá trong nghiên cứu y học và phòng ngừa bệnh tật.

  • The scholar delved into the classic texts, illuminating their relevance to contemporary issues and debates.

    Học giả đã nghiên cứu sâu các văn bản kinh điển, làm sáng tỏ sự liên quan của chúng với các vấn đề và cuộc tranh luận đương đại.

  • The chef delved into the diverse flavors and ingredients of world cuisine, creating unique and exciting dishes that fuse traditional and modern tastes.

    Đầu bếp đã nghiên cứu nhiều hương vị và nguyên liệu đa dạng của ẩm thực thế giới, tạo ra những món ăn độc đáo và hấp dẫn, kết hợp giữa hương vị truyền thống và hiện đại.

Related words and phrases