Definition of delivery man

delivery mannoun

người giao hàng

/dɪˈlɪvərimən//dɪˈlɪvərimən/

The term "delivery man" has its roots in the late 19th century when industrialization and urbanization transformed the way goods were moved and transported. As the demand for goods grew and cities became more crowded, the need for efficient and rapid delivery services arose. In response, businesses started hiring men to deliver their products directly to customers, rather than relying solely on carrier wagons or postal services. The term "delivery man" was coined as a job title for these individuals who were responsible for making timely and efficient deliveries of goods to their destinations. The term combines the words "deliver" and "man" to describe the role of a person who delivers products directly to customers' doorsteps or business premises. The word man is used generically in this context and does not necessarily refer to just men, as women also work as delivery personnel today. Over time, the role and duties of delivery men have expanded to include the use of new technologies and modes of transportation, such as bicycles, motorbikes, and vans. Today, delivery men are essential components of various industries, from food and beverages to healthcare and e-commerce. As the demand for convenient and speedy delivery services continues to grow, the role of delivery men will continue to evolve and adapt to meet future needs.

namespace
Example:
  • The package was left with the delivery man this morning, so I should receive it by tonight.

    Gói hàng đã được giao cho người giao hàng sáng nay nên tôi sẽ nhận được nó vào tối nay.

  • As soon as the delivery man knocked on my door, I rushed to sign for the new book I had been eagerly anticipating.

    Ngay khi người giao hàng gõ cửa, tôi đã vội vã ký nhận cuốn sách mới mà tôi đã háo hức mong đợi.

  • The delivery man arrived exactly on time and handed me the fragile piece of equipment with care.

    Người giao hàng đến đúng giờ và cẩn thận trao cho tôi món đồ dễ vỡ đó.

  • I couldn't believe my eyes when the delivery man carried in my much-needed new couch without any assistance.

    Tôi không thể tin vào mắt mình khi người giao hàng mang chiếc ghế sofa mới mà tôi rất cần mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.

  • The delivery man left a note stating that he couldn't find my address, so I had to guide him through a description of my building's exterior.

    Người giao hàng để lại một tờ giấy ghi rằng anh ta không tìm thấy địa chỉ của tôi, vì vậy tôi phải hướng dẫn anh ta mô tả về bên ngoài tòa nhà của tôi.

  • After a long day of work, the delivery man's smiling face and friendly banter lifted my spirits.

    Sau một ngày làm việc dài, khuôn mặt tươi cười và lời nói đùa thân thiện của người giao hàng đã giúp tôi phấn chấn hơn.

  • The delivery man wheeled the heavy appliances up the stairs as if they were weightless, while I watched in amazement.

    Người giao hàng đẩy những thiết bị nặng lên cầu thang như thể chúng không có trọng lượng, trong khi tôi ngạc nhiên nhìn theo.

  • Although the delivery man encountered some unexpected traffic on his route, my package still arrived at lightning speed.

    Mặc dù người giao hàng gặp phải một số vấn đề giao thông bất ngờ trên đường đi, gói hàng của tôi vẫn đến nơi nhanh như chớp.

  • The delivery man's uniform and well-maintained vehicle exuded a sense of professionalism and trustworthiness.

    Đồng phục của người giao hàng và chiếc xe được bảo dưỡng tốt toát lên vẻ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

  • The delivery man seemed genuinely delighted when I thanked him for his prompt and efficient service, and wishing him a good day in return.

    Người giao hàng có vẻ thực sự vui mừng khi tôi cảm ơn anh ấy vì dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời chúc anh ấy một ngày tốt lành.

Related words and phrases