sự đại tiện
/ˌdefəˈkeɪʃn//ˌdefəˈkeɪʃn/The word "defecation" comes from the Latin words "defecare," meaning "to defecate" or "to evacuate," and the suffix "-tion," which forms a noun indicating an action or process. The term has been in use since the 15th century and originally referred to the act of excreting feces from the body. In ancient Latin, the verb "defecare" was used to describe the act of excreting waste, and the term "defecatio" referred to the act of clearing the bowels. The word has since been adopted into various languages and is now commonly used in medical and scientific contexts to refer to the process of removing waste from the body. Today, "defecation" is a widely accepted and neutral term used to describe a natural bodily function, and it is an essential part of maintaining overall health and well-being.
Sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn, cá nhân đó nhanh chóng xin phép để đi đại tiện.
Trẻ nhỏ thường xuyên gặp khó khăn khi đi đại tiện khiến bác sĩ nhi khoa khuyên nên thay đổi chế độ ăn và thường xuyên đi khám bác sĩ chuyên khoa.
Bệnh viện đã triển khai các quy trình mới để quản lý việc đại tiện của bệnh nhân nhằm cải thiện vệ sinh và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng.
Trong suốt chuyến bay, hành khách cảm thấy khó chịu vì nhu cầu đi vệ sinh quá mức, dẫn đến một vài khoảnh khắc khó xử trong phòng vệ sinh chật hẹp.
Con vật sợ hãi và phóng uế bừa bãi để phản ứng lại tiếng động lớn và sự náo loạn.
Khi thuốc bắt đầu có hiệu lực, các cơn tiêu chảy và đại tiện thường xuyên của bệnh nhân đã giảm dần về tần suất và cường độ.
Giữa cảnh tượng hỗn loạn đó, việc đại tiện tập thể của đám đông chỉ làm tăng thêm mùi hôi thối của rác thải ôi thiu và thịt thối rữa.
Nụ cười của y tá chuyển thành vẻ cau mày khi xét nghiệm phân của bệnh nhân cho thấy lượng bạch cầu tăng đáng kể, báo hiệu khả năng bị nhiễm trùng.
Việc người lính ngẫu hứng sử dụng lá cây và que củi làm nhà vệ sinh tạm thời đã dẫn đến phương pháp xử lý không phù hợp và địa điểm đại tiện mất vệ sinh.
Loài vật hung dữ này theo bản năng thể hiện phản ứng bảo vệ lãnh thổ, bao gồm đánh dấu lãnh thổ và đại tiện thường xuyên đối với kẻ xâm lược.
All matches