Definition of decking

deckingnoun

sàn gỗ

/ˈdekɪŋ//ˈdekɪŋ/

The term "decking" originally referred to the wooden platform, or deck, on ships and boats. This use of the word can be traced back to the 18th century when shipbuilders began using planks of wood to create a flat surface on the uppermost level of a ship. The concept of using similar wooden boards to create a raised platform on land was not introduced until the early 20th century. Once this new application became popular, the term "decking" was adopted by the building industry to describe these wooden structures used for outdoor living spaces. Today, decking typically refers to a specific type of material, such as timber or composite, that is used to construct raised exterior platforms. Decking can be made from a variety of materials, including natural wood, bamboo, synthetic materials, and recycled plastics. It's used for both practical and decorative purposes, providing an attractive and functional area for outdoor relaxation, dining, and entertaining.

Summary
type danh từ
meaningsự trang hoàng, sự trang điểm
meaningsự đóng sàn tàu
namespace
Example:
  • The backyard was transformed with the addition of a new wooden decking, providing ample space for outdoor entertaining.

    Sân sau được cải tạo bằng cách lắp thêm sàn gỗ mới, tạo ra không gian rộng rãi cho hoạt động giải trí ngoài trời.

  • The decking around the pool was recently replaced with composite material, making it easy to clean and maintain.

    Sàn xung quanh hồ bơi gần đây đã được thay thế bằng vật liệu tổng hợp, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.

  • We love the unique design of our decking, which features multiple levels and stylish stairs leading down to the garden.

    Chúng tôi yêu thích thiết kế độc đáo của sàn gỗ, với nhiều tầng và cầu thang kiểu cách dẫn xuống vườn.

  • The decking in front of the house is perfect for placing outdoor furniture and enjoying the sunshine.

    Sàn gỗ phía trước nhà là nơi lý tưởng để đặt đồ nội thất ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời.

  • The decking on the roof of our apartment building offers stunning views of the city and is a popular spot for barbecues on weekends.

    Sàn trên mái tòa nhà chung cư của chúng tôi mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố và là địa điểm lý tưởng để tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần.

  • My parents have installed a raised wooden decking in their garden, which provides easy access to their vegetable patch.

    Bố mẹ tôi đã lắp sàn gỗ nâng cao trong vườn, giúp họ dễ dàng ra vườn rau.

  • I want to install luminescent decking on my patio to create a relaxing and calming atmosphere.

    Tôi muốn lắp sàn phát quang trên hiên nhà mình để tạo ra bầu không khí thư giãn và bình tĩnh.

  • The decking in our garden is perfect for practicing yoga and meditation, thanks to its anti-slip surface.

    Sàn gỗ trong vườn của chúng tôi rất lý tưởng để tập yoga và thiền nhờ bề mặt chống trượt.

  • I love using my decking as a stage for impromptu performances with my friends, thanks to its sturdy construction and easy-to-clean surface.

    Tôi thích sử dụng sàn gỗ làm sân khấu cho các buổi biểu diễn ngẫu hứng cùng bạn bè vì kết cấu chắc chắn và bề mặt dễ vệ sinh.

  • Our new decking has LED lights integrated into the steps, making it safe and easy to navigate in the dark.

    Sàn mới của chúng tôi có đèn LED tích hợp vào các bậc thang, giúp bạn di chuyển an toàn và dễ dàng trong bóng tối.

Related words and phrases

All matches