Definition of death row

death rownoun

tử tù

/ˌdeθ ˈrəʊ//ˌdeθ ˈrəʊ/

The term "death row" originated in the United States during the 1920s as a designation for a specific area or wing within a prison where inmates sentenced to capital punishment await their execution. The phrase "row" implies a line or arrangement of cells or rooms, reflecting the practice of physically isolating condemned prisoners from the general prison population. The term gained widespread usage in the 1960s and 1970s during the height of the death penalty debate, becoming a symbol of the contentious and emotionally charged issue of capital punishment. Today, "death row" remains in common use as a powerful and evocative expression of both the legal and social aspects of the death penalty.

namespace
Example:
  • The convicted murderer has been sentenced to death and will soon be executed on death row.

    Kẻ giết người bị kết án đã bị kết án tử hình và sẽ sớm bị hành quyết.

  • The inmate spends long hours pacing back and forth on death row, waiting for his fate.

    Người tù phải dành nhiều giờ đi lại giữa phòng tử tù để chờ đợi số phận của mình.

  • Death row is a place of isolation and uncertainty, where desperation and hopelessness are common companions.

    Phòng tử tù là nơi cô lập và bất ổn, nơi mà sự tuyệt vọng và vô vọng luôn đi kèm.

  • The death penalty debate has become a contentious issue, with opponents arguing that death row inmates should be given a chance at redemption rather than face execution.

    Cuộc tranh luận về án tử hình đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi, với những người phản đối cho rằng tử tù nên được trao cơ hội chuộc lỗi thay vì phải đối mặt với án tử hình.

  • The prisoner spends his days on death row contemplating the mistakes he made and wishing for a chance at redemption.

    Người tù dành những ngày trong phòng tử tù để suy ngẫm về những sai lầm mình đã mắc phải và mong muốn có cơ hội chuộc lỗi.

  • The family of the victim is waiting for justice, hoping that the person on death row will soon face the consequences of his actions.

    Gia đình nạn nhân đang chờ đợi công lý, hy vọng rằng kẻ tử tù sẽ sớm phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.

  • The state has failed to provide adequate legal representation for many death row inmates, leading to a disproportionately high number of wrongful convictions and executions.

    Nhà nước đã không cung cấp đủ sự đại diện pháp lý cho nhiều tử tù, dẫn đến số lượng kết án và hành quyết oan sai cao một cách không cân xứng.

  • The death penalty has been argued to be a form of revenge more than punishment; many argue that society can better serve justice through alternative options.

    Án tử hình được cho là một hình thức trả thù hơn là trừng phạt; nhiều người cho rằng xã hội có thể thực thi công lý tốt hơn thông qua các lựa chọn thay thế.

  • The execution process on death row is a lengthy and emotional affair, from the sentencing hearing to the final moments of the inmate's life.

    Quá trình hành quyết tử tù là một quá trình dài và đầy cảm xúc, từ phiên tòa tuyên án cho đến những giây phút cuối cùng của cuộc đời tử tù.

  • As the number of death row inmates continues to decline, some argue that the death penalty is becoming a thing of the past, with more states recognizing its flaws and moving towards abolition.

    Khi số lượng tử tù tiếp tục giảm, một số người cho rằng án tử hình đang dần trở thành dĩ vãng, khi ngày càng nhiều tiểu bang nhận ra những khiếm khuyết của án tử hình này và tiến tới bãi bỏ.