Definition of death knell

death knellnoun

chuông báo tử

/ˈdeθ nel//ˈdeθ nel/

The origin of the phrase "death knell" can be traced back to the Middle Ages, when church bells would be rung as a call to pray or as a warning of impending danger. The term "knell" derives from the Old English word for "bell," which was "cnarle." The phrase "death knell" emerged as a metaphor for the sound of a bell tolling to announce the death of a person. It conveys a sense of finality and irreversible change, much like the tolling of a bell signals the end of something. Over time, the phrase has come to be used figuratively to represent any ominous or ominous-sounding signal of an impending end or failure.

namespace
Example:
  • The deteriorating economy had become the death knell for many small businesses in the area, as they closed their doors one by one.

    Nền kinh tế suy thoái đã trở thành hồi chuông báo tử cho nhiều doanh nghiệp nhỏ trong khu vực khi họ lần lượt đóng cửa.

  • The news of the celebrity's cancer diagnosis was a death knell for their fans, who mourned the loss of their favorite star.

    Tin tức về việc người nổi tiếng này được chẩn đoán mắc bệnh ung thư giống như hồi chuông báo tử đối với người hâm mộ, những người đang đau buồn vì mất đi ngôi sao mà họ yêu thích.

  • The elimination of the government program was a death knell for those who relied on it for daily living expenses.

    Việc xóa bỏ chương trình của chính phủ là hồi chuông báo tử cho những người dựa vào chương trình này để trang trải chi phí sinh hoạt hàng ngày.

  • The final buzzer signaled the death knell for the home team's victory hopes as their opponents scored the winning goal.

    Tiếng còi kết thúc trận đấu đã báo hiệu hồi chuông báo tử cho hy vọng chiến thắng của đội chủ nhà khi đối thủ của họ ghi bàn thắng quyết định.

  • The announcement of the company's bankruptcy was a death knell for the employees, whose jobs were now in jeopardy.

    Thông báo phá sản của công ty giống như hồi chuông báo tử đối với các nhân viên, những người đang bị đe dọa mất việc.

  • The lifeless silence of the haunted house was a death knell for the brave souls who dared to explore it at night.

    Sự im lặng vô hồn của ngôi nhà ma ám chính là hồi chuông báo tử cho những tâm hồn dũng cảm dám khám phá nơi này vào ban đêm.

  • The sound of the hangman's noose being tightened was a death knell for the condemned prisoner, who faced their inevitable fate.

    Tiếng dây thòng lọng của người treo cổ thắt chặt là hồi chuông báo tử cho tử tù, người đang phải đối mặt với số phận không thể tránh khỏi.

  • The news of the imminent storm was a death knell for the sailors who had ventured out to sea without proper preparation.

    Tin tức về cơn bão sắp tới giống như hồi chuông báo tử cho những thủy thủ đã mạo hiểm ra khơi mà không có sự chuẩn bị chu đáo.

  • The sound of the bell tolling echoed through the cemetery, signaling the death knell for another funeral ceremony.

    Tiếng chuông ngân vang khắp nghĩa trang, báo hiệu hồi chuông báo tử cho một lễ tang khác.

  • The haunting melody of the bagpipes played at the soldier's funeral was a death knell for the long and faithful service he had given to his country.

    Giai điệu ám ảnh của tiếng kèn túi được chơi trong đám tang của người lính chính là hồi chuông báo tử cho sự phục vụ lâu dài và tận tụy mà anh đã dành cho đất nước.

Related words and phrases