Definition of death duty

death dutynoun

nhiệm vụ tử thần

/ˈdeθ djuːti//ˈdeθ duːti/

The phrase "death duty" originated in the United Kingdom during the 1920s. It refers to a tax imposed on the estates of deceased individuals, officially called inheritance tax. The levy was introduced in 1803 by the British government as a way to generate revenue during wartime, and it was originally named the "succession duty." However, as the tax rate increased over the years, it became widely known as the "death duty" due to the significant financial burden it placed on the beneficiaries of deceased estates. Despite attempts to reform the tax system, "death duty" remains a commonly used term to describe inheritance tax in the UK.

namespace
Example:
  • After the passing of her elderly relative, Mary found herself faced with a significant death duty liability.

    Sau khi người họ hàng lớn tuổi của mình qua đời, Mary thấy mình phải đối mặt với nghĩa vụ bồi thường tử vong đáng kể.

  • The death of the wealthy business owner left his heirs with a substantial death duty to pay to the government.

    Cái chết của chủ doanh nghiệp giàu có đã để lại cho những người thừa kế của ông một khoản nợ lớn phải trả cho chính phủ.

  • The funeral expenses and death duties claimed a significant portion of the inheritance, leaving only a modest fraction for the surviving family members.

    Chi phí tang lễ và nghĩa vụ tang lễ chiếm một phần đáng kể trong tài sản thừa kế, chỉ để lại một phần nhỏ cho các thành viên còn sống trong gia đình.

  • The estate of the famous author was subject to a hefty death duty tax, reducing the value of the inheritance for the next generation.

    Di sản của tác giả nổi tiếng phải chịu mức thuế thừa kế rất cao, làm giảm giá trị thừa kế cho thế hệ tiếp theo.

  • The accountant advised Sarah to consider minimizing her death duty liability in her estate planning to lessen the financial burden on her heirs.

    Kế toán viên khuyên Sarah nên cân nhắc giảm thiểu nghĩa vụ nộp thuế khi qua đời trong kế hoạch quản lý tài sản để giảm bớt gánh nặng tài chính cho những người thừa kế.

  • The death duty must be settled within a specific timeframe, or interest will start accumulating.

    Thuế tử vong phải được thanh toán trong một khoảng thời gian cụ thể, nếu không lãi suất sẽ bắt đầu tích lũy.

  • It was a challenging process for the widow to gather all the necessary documents for settling the death duty demand.

    Đây là một quá trình đầy thử thách đối với góa phụ khi phải thu thập tất cả các giấy tờ cần thiết để giải quyết yêu cầu nghĩa vụ trả nợ sau khi tử vong.

  • The death duty payment does not have to be made in one go; it can be spread over several years in installments.

    Việc thanh toán nghĩa vụ tử vong không nhất thiết phải thực hiện một lần; nó có thể được chia thành nhiều đợt trong nhiều năm.

  • The deceased left behind a sizable estate, but after deducting the death duties and estate expenses, there was less than expected to distribute among his heirs.

    Người quá cố để lại một khối tài sản khá lớn, nhưng sau khi trừ đi nghĩa vụ tài sản và chi phí tang lễ, số tiền phân chia cho những người thừa kế còn lại ít hơn dự kiến.

  • The death duty laws allow for a certain amount of inheritance to be avoided by the beneficiaries, called the nil-rate band, to help relieve the financial burden of the tax.

    Luật thuế thừa kế cho phép người thụ hưởng tránh được một số tiền thừa kế nhất định, được gọi là mức thuế suất bằng không, để giúp giảm bớt gánh nặng tài chính của thuế.