Definition of death certificate

death certificatenoun

giấy chứng tử

/ˈdeθ sətɪfɪkət//ˈdeθ sərtɪfɪkət/

The term "death certificate" originated in the mid-19th century, during a time when widespread epidemics and lack of medical knowledge led to numerous inaccurate and erroneous records of deaths. Governments recognized the need to accurately document deaths to gather statistical data, prevent the spread of infectious diseases, and ensure proper legal proceedings. As a result, they implemented laws that required doctors or coroners to complete and submit a formal certificate, detailing the cause and circumstances of death, to the appropriate authorities. This documentation helped to establish a standardized and reliable system for recording deaths, which continues to serve as a critical legal and medical document today.

namespace
Example:
  • After a person passes away, their doctor or coroner will issue a death certificate that includes the date, time, and cause of death.

    Sau khi một người qua đời, bác sĩ hoặc nhân viên điều tra tử thi sẽ cấp giấy chứng tử có ghi rõ ngày, giờ và nguyên nhân tử vong.

  • In order to claim life insurance benefits, the beneficiary must provide a certified copy of the deceased's death certificate.

    Để yêu cầu quyền lợi bảo hiểm nhân thọ, người thụ hưởng phải cung cấp bản sao có chứng nhận giấy chứng tử của người đã khuất.

  • The funeral home will need a copy of the death certificate before arranging for burial or cremation.

    Nhà tang lễ sẽ cần một bản sao giấy chứng tử trước khi sắp xếp việc chôn cất hoặc hỏa táng.

  • The government uses data from death certificates to track trends in mortality and cause of death over time.

    Chính phủ sử dụng dữ liệu từ giấy chứng tử để theo dõi xu hướng tử vong và nguyên nhân tử vong theo thời gian.

  • The hospital requires a death certificate to be filled out before releasing the body to the funeral home or family.

    Bệnh viện yêu cầu phải điền vào giấy chứng tử trước khi trả thi thể cho nhà tang lễ hoặc gia đình.

  • Upon receiving a death certificate, the Social Security Administration will stop sending monthly benefits to the deceased's account.

    Khi nhận được giấy chứng tử, Cục An sinh Xã hội sẽ ngừng gửi trợ cấp hàng tháng vào tài khoản của người đã khuất.

  • The executor of the will needs to present a death certificate in order to begin the probate process.

    Người thi hành di chúc cần phải xuất trình giấy chứng tử để bắt đầu quá trình chứng thực di chúc.

  • The police may request a copy of the death certificate as part of their investigation into the circumstances surrounding the death.

    Cảnh sát có thể yêu cầu cung cấp bản sao giấy chứng tử như một phần trong quá trình điều tra các tình tiết xung quanh cái chết.

  • Without a valid death certificate, it may be difficult to transfer ownership of property, sell a car, or settle estates in other ways.

    Nếu không có giấy chứng tử hợp lệ, việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, bán ô tô hoặc giải quyết di sản theo những cách khác có thể gặp khó khăn.

  • The funeral director will ensure that all necessary legal documents, including a death certificate, are handled properly during the funeral arrangement process.

    Giám đốc tang lễ sẽ đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ pháp lý cần thiết, bao gồm cả giấy chứng tử, được xử lý đúng cách trong quá trình sắp xếp tang lễ.