Definition of dead wood

dead woodnoun

gỗ chết

/ˌded ˈwʊd//ˌded ˈwʊd/

The phrase "dead wood" refers to inactive or decaying parts of a living organism, typically in the form of branches or trees. This term originated from the forestry industry, where it was used to describe broken, diseased, or dead branches that had lost their vitality and were no longer contributing to the growth and health of the tree. In the context of forests, dead wood is also an essential part of the ecosystem, as it provides a habitat for various species of fungi, insects, and animals that decompose and recycle organic matter, thus displacing nutrients back into the soil. Over time, the usage of "dead wood" has expanded to other contexts, including agriculture, where it describes unproductive or lifeless crops or agricultural land, and computing, where it refers to unused or redundant computer code or storage data, which may require cleaning to prevent system slowdowns or potential security vulnerabilities.

namespace
Example:
  • The forest ranger instructed us to remove all dead wood from the forest floor to prevent forest fires.

    Người kiểm lâm hướng dẫn chúng tôi dọn sạch toàn bộ gỗ chết trên mặt đất rừng để ngăn ngừa cháy rừng.

  • The gardener spent a whole afternoon raking up dead leaves and twigs from the garden bed to prepare it for new growth.

    Người làm vườn đã dành cả buổi chiều để cào lá và cành cây chết khỏi luống vườn để chuẩn bị cho sự phát triển mới.

  • The tree surgeon recommended removing some dead branches from the tree during the annual inspection to prevent the spread of disease.

    Bác sĩ phẫu thuật cây khuyến cáo nên cắt bỏ một số cành chết khỏi cây trong quá trình kiểm tra hàng năm để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • After a heavy storm, the backyard was crawling with dead branches and fallen trees that needed to be cleared away to make the yard safe again.

    Sau một cơn bão lớn, sân sau đầy cành cây chết và cây đổ cần phải được dọn sạch để sân trở nên an toàn trở lại.

  • The camping enthusiast carefully checked the campsite every morning for any dead wood that could pose a fire hazard.

    Người đam mê cắm trại cẩn thận kiểm tra khu cắm trại mỗi sáng để tìm bất kỳ gỗ chết nào có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn.

  • The firefighters cultivated the habit of removing dead vegetation from the surrounding areas during fire prevention campaigns.

    Lính cứu hỏa đã hình thành thói quen dọn sạch thảm thực vật chết ở khu vực xung quanh trong các chiến dịch phòng cháy chữa cháy.

  • The forest department initiated a program to eliminate dead wood in the forests to minimize the risk of forest fires during summer.

    Sở lâm nghiệp đã khởi xướng một chương trình loại bỏ gỗ chết trong rừng để giảm thiểu nguy cơ cháy rừng vào mùa hè.

  • The land conservator warned that failing to remove dead tree limbs posed a potential danger to property and life during high winds.

    Người bảo vệ đất cảnh báo rằng việc không loại bỏ các cành cây chết có thể gây nguy hiểm cho tài sản và tính mạng con người khi có gió lớn.

  • During the winter solstice, the park ranger recommended gathering dead wood to make a fire for warmth in the harsh mountain conditions.

    Vào ngày đông chí, người kiểm lâm khuyến cáo mọi người nên thu thập gỗ chết để nhóm lửa sưởi ấm trong điều kiện khắc nghiệt của vùng núi.

  • The sculptor fashioned a masterpiece out of intricately carved dead wood, turning lifeless objects into art.

    Nhà điêu khắc đã tạo ra một kiệt tác từ gỗ chết được chạm khắc tinh xảo, biến những vật thể vô tri thành tác phẩm nghệ thuật.