Definition of day off

day offnoun

ngày nghỉ

/ˌdeɪ ˈɒf//ˌdeɪ ˈɔːf/

The expression "day off" traces its origins back to the early 19th century, when people began to work in factories on a regular schedule. Prior to that, agriculture and trade work were often more flexible, with farmers and merchants dictating their own working hours based on the demands of their respective fields. As industrialization took hold, however, a standardized working week began to emerge. In the United States, a ten-hour workday and a six-day workweek became commonplace by the 1830s. This left little time for leisure or personal pursuits, and many workers felt the need for a break. The term "holiday" had already been in use for some time, referring to holy days or religious celebrations. But as industrialization spread, the concept of a secular day off began to emerge. In 1882, the first recorded use of "day off" appears in the pages of an American newspaper. The expression was quickly adopted by other publications and spread throughout the English-speaking world. By the turn of the century, the concept of a routine weekly day off had become commonplace in many industries. The eight-hour workday and five-day workweek, now considered standard, deliver workers the opportunity for a regular break, allowing them to restore and replenish themselves both physically and mentally. And while the nature of work has continued to evolve, the term "day off" remains a fundamental part of our language and working culture.

namespace
Example:
  • I'm looking forward to my day off next weekend to catch up on some errands and relax.

    Tôi đang mong chờ ngày nghỉ cuối tuần tới để làm một số việc vặt và thư giãn.

  • The sales associate suggested taking a day off to unwind and recharge before starting a new job.

    Nhân viên bán hàng gợi ý nên nghỉ một ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng trước khi bắt đầu công việc mới.

  • After a hectic workweek, Jane savored her day off as an opportunity to sleep in and read a book.

    Sau một tuần làm việc bận rộn, Jane tận hưởng ngày nghỉ như một cơ hội để ngủ nướng và đọc sách.

  • My doctor advised me to take a day off from work to recover from a cold and avoid spreading germs.

    Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ làm một ngày để hồi phục sau cơn cảm lạnh và tránh lây lan vi trùng.

  • The CEO announced that all employees are entitled to a paid day off to spend time with their families during the holidays.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng tất cả nhân viên đều được hưởng ngày nghỉ có hưởng lương để dành thời gian cho gia đình trong kỳ nghỉ lễ.

  • Mark has been feeling burnt out at work lately, so his manager recommended taking a day off to recharge and come back refreshed.

    Gần đây Mark cảm thấy kiệt sức vì công việc nên quản lý của anh ấy khuyên anh ấy nên nghỉ một ngày để nạp lại năng lượng và quay lại làm việc với tinh thần sảng khoái.

  • On my day off, I plan to visit a nearby museum and enjoy some leisurely activities.

    Vào ngày nghỉ, tôi dự định sẽ ghé thăm một bảo tàng gần đó và tận hưởng một số hoạt động thư giãn.

  • In order to meet the demands of a project, Tom decided to schedule a day off to work from home and complete some tasks without interruption.

    Để đáp ứng được nhu cầu của dự án, Tom quyết định sắp xếp một ngày nghỉ để làm việc tại nhà và hoàn thành một số nhiệm vụ mà không bị gián đoạn.

  • The company has implemented a policy allowing employees to take one day off per year to volunteer for a cause they care about.

    Công ty đã thực hiện chính sách cho phép nhân viên được nghỉ một ngày mỗi năm để tham gia hoạt động tình nguyện vì mục đích mà họ quan tâm.

  • The teacher suggested giving students a day off to spend time outdoors, unplugged, and enjoying the fresh air.

    Giáo viên đề xuất cho học sinh một ngày nghỉ để dành thời gian ở ngoài trời, không kết nối mạng và tận hưởng không khí trong lành.